Bản dịch của từ Considerable attention trong tiếng Việt

Considerable attention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerable attention (Noun)

kənsˈɪdɚəbəl ətˈɛnʃən
kənsˈɪdɚəbəl ətˈɛnʃən
01

Một lượng lớn sự chú ý hoặc suy nghĩ dành cho một cái gì đó.

A significant amount of focus or thought given to something.

Ví dụ

The community received considerable attention during the recent town hall meeting.

Cộng đồng đã nhận được sự chú ý đáng kể trong cuộc họp thị trấn gần đây.

The charity event did not attract considerable attention from local residents.

Sự kiện từ thiện không thu hút được sự chú ý đáng kể từ cư dân địa phương.

Did the social issue receive considerable attention in the news last week?

Vấn đề xã hội có nhận được sự chú ý đáng kể trên báo chí tuần trước không?

02

Hành động xem xét một cái gì đó với sự quan tâm hoặc lo lắng.

The act of regarding something with interest or concern.

Ví dụ

Many social issues receive considerable attention in today's global discussions.

Nhiều vấn đề xã hội nhận được sự chú ý đáng kể trong các cuộc thảo luận toàn cầu hôm nay.

Social problems do not receive considerable attention from the government.

Các vấn đề xã hội không nhận được sự chú ý đáng kể từ chính phủ.

Does climate change get considerable attention in social media campaigns?

Biến đổi khí hậu có nhận được sự chú ý đáng kể trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?

03

Sự chú ý hoặc suy nghĩ liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

Notice or thoughtfulness surrounding a particular issue or subject.

Ví dụ

Many social issues deserve considerable attention from policymakers and citizens alike.

Nhiều vấn đề xã hội xứng đáng nhận được sự chú ý đáng kể từ các nhà hoạch định chính sách và công dân.

Social inequality does not receive considerable attention in most community discussions.

Bất bình đẳng xã hội không nhận được sự chú ý đáng kể trong hầu hết các cuộc thảo luận cộng đồng.

Does climate change receive considerable attention in social media campaigns?

Biến đổi khí hậu có nhận được sự chú ý đáng kể trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Considerable attention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerable attention

Không có idiom phù hợp