Bản dịch của từ Consistent result trong tiếng Việt
Consistent result

Consistent result (Adjective)
The survey results were consistent across different age groups in 2023.
Kết quả khảo sát nhất quán giữa các nhóm tuổi khác nhau năm 2023.
The findings were not consistent with previous studies on social behavior.
Các phát hiện không nhất quán với các nghiên cứu trước về hành vi xã hội.
Are the policies consistent with the needs of the community?
Các chính sách có nhất quán với nhu cầu của cộng đồng không?
Tương thích hoặc đồng ý với một cái gì đó.
Compatible or in agreement with something.
The survey results were consistent with previous studies on social behavior.
Kết quả khảo sát phù hợp với các nghiên cứu trước về hành vi xã hội.
The data from last year was not consistent with this year's findings.
Dữ liệu từ năm ngoái không phù hợp với phát hiện của năm nay.
Are the new policies consistent with our social goals for 2023?
Các chính sách mới có phù hợp với mục tiêu xã hội của chúng ta năm 2023 không?
Consistent result (Noun)
Một kết quả có thể lặp lại hoặc không thay đổi theo bản chất.
An outcome that is repeatable or unwavering in nature.
The survey showed consistent results across all demographic groups in 2023.
Khảo sát cho thấy kết quả nhất quán ở tất cả nhóm dân số năm 2023.
The study did not yield consistent results for different age categories.
Nghiên cứu không mang lại kết quả nhất quán cho các nhóm tuổi khác nhau.
Did the experiments produce consistent results in the social behavior study?
Các thí nghiệm có tạo ra kết quả nhất quán trong nghiên cứu hành vi xã hội không?
Một kết quả xác nhận các mong đợi hoặc khuôn khổ đã được thiết lập.
A result that confirms expectations or established frameworks.
The survey provided consistent results about public opinion on climate change.
Cuộc khảo sát cung cấp kết quả nhất quán về ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.
The research did not yield consistent results regarding social media's impact.
Nghiên cứu không mang lại kết quả nhất quán về tác động của mạng xã hội.
Are the consistent results from the study reliable for policy-making?
Kết quả nhất quán từ nghiên cứu có đáng tin cậy cho việc lập chính sách không?
Kết quả nhất quán (consistent result) ám chỉ những dữ liệu hoặc kết quả đạt được mà không thay đổi hoặc biến động qua các lần thử nghiệm hoặc đo lường khác nhau. Khái niệm này thường được sử dụng trong khoa học và nghiên cứu để thể hiện tính ổn định và độ tin cậy của thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do accent khu vực.