Bản dịch của từ Constrains trong tiếng Việt
Constrains

Constrains (Verb)
Society constrains individuals to conform to its cultural norms and values.
Xã hội buộc cá nhân tuân theo các chuẩn mực và giá trị văn hóa.
Social media does not constrain people from expressing their opinions freely.
Mạng xã hội không buộc mọi người phải bày tỏ ý kiến một cách tự do.
Does society constrains people to follow traditional roles in families?
Xã hội có buộc mọi người phải tuân theo các vai trò truyền thống trong gia đình không?
Dạng động từ của Constrains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constraining |
Constrains (Noun)
Một hạn chế hoặc hạn chế.
A limitation or restriction.
Social constrains limit people's freedom to express their opinions openly.
Những hạn chế xã hội giới hạn tự do bày tỏ ý kiến của mọi người.
Social constrains do not allow individuals to pursue unconventional careers.
Những hạn chế xã hội không cho phép cá nhân theo đuổi nghề nghiệp không truyền thống.
What social constrains affect youth participation in community activities?
Những hạn chế xã hội nào ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên vào hoạt động cộng đồng?
Họ từ
Từ "constrains" là dạng số nhiều của danh từ "constraint", có nghĩa là những giới hạn hoặc ràng buộc ảnh hưởng đến khả năng hoặc hành động của một cá nhân hoặc một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "constrains" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác do ngữ điệu vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và quản lý để chỉ các yếu tố giới hạn.
Từ "constrains" xuất phát từ động từ Latin "constringere", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "ràng buộc". Trong tiếng Latin, "con-" biểu thị sự kết hợp, còn "stringere" nghĩa là "co lại". Lịch sử từ vựng cho thấy sự phát triển của nghĩa từ, từ việc ép buộc một cái gì đó trở nên chặt chẽ hơn đến việc hạn chế hoặc kiểm soát hành động hay sự phát triển. Ngày nay, "constrains" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả những yếu tố làm giảm khả năng tự do hoặc lựa chọn.
Từ "constrains" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các giới hạn hoặc quy tắc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, quản lý và nghiên cứu khoa học. Nó thường diễn tả sự hạn chế hoặc ràng buộc mà các cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt trong quá trình ra quyết định hoặc thực hiện các hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

