Bản dịch của từ Consumer credit trong tiếng Việt

Consumer credit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer credit (Idiom)

01

Một phương thức tài trợ để người tiêu dùng có được tài sản ngay lập tức trong khi thanh toán theo thời gian.

A method of financing for consumers to acquire possessions immediately while paying over time.

Ví dụ

Many consumers use consumer credit to buy new smartphones each year.

Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua smartphone mới hàng năm.

Not all consumers understand how consumer credit affects their finances.

Không phải tất cả người tiêu dùng đều hiểu cách tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng đến tài chính của họ.

How does consumer credit help consumers afford expensive items quickly?

Tín dụng tiêu dùng giúp người tiêu dùng mua những món đồ đắt tiền nhanh chóng như thế nào?

Many consumers use consumer credit for buying new furniture each year.

Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua đồ nội thất mỗi năm.

Consumers do not always understand the risks of consumer credit options.

Người tiêu dùng không phải lúc nào cũng hiểu rõ rủi ro của các tùy chọn tín dụng tiêu dùng.

02

Một công cụ tài chính giúp khách hàng quản lý các khoản thanh toán hàng hóa và dịch vụ.

A financial tool that helps customers manage payments for goods and services.

Ví dụ

Many people use consumer credit to buy new cars each year.

Nhiều người sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua xe mới mỗi năm.

Consumer credit does not always help families manage their finances well.

Tín dụng tiêu dùng không phải lúc nào cũng giúp các gia đình quản lý tài chính tốt.

How does consumer credit affect spending habits in society today?

Tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến thói quen chi tiêu trong xã hội hôm nay?

Many consumers use consumer credit to buy new cars each year.

Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua xe mới mỗi năm.

Some people do not trust consumer credit for managing their finances.

Một số người không tin tưởng tín dụng tiêu dùng trong việc quản lý tài chính.

03

Một loại khoản vay cho phép người tiêu dùng vay tiền để mua hàng cụ thể.

A type of loan that allows consumers to borrow money for specific purchases.

Ví dụ

Many consumers use consumer credit for buying new cars every year.

Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua ô tô mới hàng năm.

Not all consumers can manage their consumer credit effectively and responsibly.

Không phải tất cả người tiêu dùng đều có thể quản lý tín dụng tiêu dùng một cách hiệu quả và có trách nhiệm.

How does consumer credit affect spending habits among young adults?

Tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến thói quen chi tiêu của người trưởng thành trẻ tuổi?

Many consumers use consumer credit to buy new cars each year.

Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua xe mới mỗi năm.

Not everyone understands how consumer credit affects their financial health.

Không phải ai cũng hiểu cách tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer credit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer credit

Không có idiom phù hợp