Bản dịch của từ Consumer credit trong tiếng Việt
Consumer credit

Consumer credit (Idiom)
Many consumers use consumer credit to buy new smartphones each year.
Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua smartphone mới hàng năm.
Not all consumers understand how consumer credit affects their finances.
Không phải tất cả người tiêu dùng đều hiểu cách tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng đến tài chính của họ.
How does consumer credit help consumers afford expensive items quickly?
Tín dụng tiêu dùng giúp người tiêu dùng mua những món đồ đắt tiền nhanh chóng như thế nào?
Many consumers use consumer credit for buying new furniture each year.
Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua đồ nội thất mỗi năm.
Consumers do not always understand the risks of consumer credit options.
Người tiêu dùng không phải lúc nào cũng hiểu rõ rủi ro của các tùy chọn tín dụng tiêu dùng.
Many people use consumer credit to buy new cars each year.
Nhiều người sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua xe mới mỗi năm.
Consumer credit does not always help families manage their finances well.
Tín dụng tiêu dùng không phải lúc nào cũng giúp các gia đình quản lý tài chính tốt.
How does consumer credit affect spending habits in society today?
Tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến thói quen chi tiêu trong xã hội hôm nay?
Many consumers use consumer credit to buy new cars each year.
Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua xe mới mỗi năm.
Some people do not trust consumer credit for managing their finances.
Một số người không tin tưởng tín dụng tiêu dùng trong việc quản lý tài chính.
Many consumers use consumer credit for buying new cars every year.
Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua ô tô mới hàng năm.
Not all consumers can manage their consumer credit effectively and responsibly.
Không phải tất cả người tiêu dùng đều có thể quản lý tín dụng tiêu dùng một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
How does consumer credit affect spending habits among young adults?
Tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng như thế nào đến thói quen chi tiêu của người trưởng thành trẻ tuổi?
Many consumers use consumer credit to buy new cars each year.
Nhiều người tiêu dùng sử dụng tín dụng tiêu dùng để mua xe mới mỗi năm.
Not everyone understands how consumer credit affects their financial health.
Không phải ai cũng hiểu cách tín dụng tiêu dùng ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của họ.
Tiêu dùng tín dụng đề cập đến khoản vay mà người tiêu dùng sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ. Khái niệm này bao gồm các loại hình tín dụng như thẻ tín dụng và khoản vay mua trả góp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "consumer credit" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai ngôn ngữ, với trọng âm thường nhấn mạnh khác nhau.
Thuật ngữ "consumer credit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consumere", nghĩa là tiêu dùng hoặc tiêu thụ. Từ thế kỷ 20, "consumer credit" được sử dụng để chỉ hình thức tín dụng được cấp cho cá nhân để tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tiêu dùng đã làm cho "consumer credit" trở thành công cụ quan trọng trong xã hội hiện đại, tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận nhanh chóng với các sản phẩm và dịch vụ mà không cần thanh toán ngay lập tức.
Tín dụng tiêu dùng là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, với tần suất xuất hiện cao khi nói về tài chính cá nhân và thị trường tiêu dùng. Trong Writing và Speaking, chủ đề này cũng thường được thảo luận khi xem xét tác động của tín dụng đến hành vi tiêu dùng và kinh tế. Ngoài ra, tín dụng tiêu dùng còn được sử dụng rộng rãi trong các báo cáo tài chính, phân tích thị trường và các bài viết chuyên ngành liên quan đến kinh tế và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp