Bản dịch của từ Consumer credit trong tiếng Việt

Consumer credit

Idiom

Consumer credit (Idiom)

01

Một phương thức tài trợ để người tiêu dùng có được tài sản ngay lập tức trong khi thanh toán theo thời gian.

A method of financing for consumers to acquire possessions immediately while paying over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ tài chính giúp khách hàng quản lý các khoản thanh toán hàng hóa và dịch vụ.

A financial tool that helps customers manage payments for goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại khoản vay cho phép người tiêu dùng vay tiền để mua hàng cụ thể.

A type of loan that allows consumers to borrow money for specific purchases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer credit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer credit

Không có idiom phù hợp