Bản dịch của từ Container premium trong tiếng Việt
Container premium

Container premium (Noun)
The shipping company charges a container premium for high-quality containers.
Công ty vận chuyển tính phí container premium cho các container chất lượng cao.
They do not offer a container premium discount for social projects.
Họ không cung cấp giảm giá container premium cho các dự án xã hội.
Is the container premium worth paying for better quality service?
Phí container premium có đáng để trả cho dịch vụ chất lượng tốt hơn không?
The company offered a container premium for using eco-friendly packaging.
Công ty đã cung cấp một khoản thưởng cho việc sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
They did not receive their container premium last month.
Họ đã không nhận được khoản thưởng container vào tháng trước.
Will the container premium increase next year for sustainable shipping?
Khoản thưởng container có tăng lên vào năm tới cho việc vận chuyển bền vững không?
The premium container improved delivery speed for our social project in 2023.
Container cao cấp đã cải thiện tốc độ giao hàng cho dự án xã hội của chúng tôi vào năm 2023.
Many organizations do not use premium containers for their social initiatives.
Nhiều tổ chức không sử dụng container cao cấp cho các sáng kiến xã hội của họ.
Will the premium container reduce costs for social programs in the future?
Liệu container cao cấp có giảm chi phí cho các chương trình xã hội trong tương lai không?