ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Container premium
Một khoản phụ phí cho các loại container chở hàng nhất định do chất lượng hoặc đặc điểm cao hơn của chúng.
An additional charge for certain types of freight containers due to their higher quality or features.
Một khoản thanh toán hoặc khuyến khích liên quan đến việc sử dụng container cao cấp để vận chuyển hàng hóa.
A payment or incentive associated with using premium containers for shipping goods.
Giá trị thị trường được thêm vào giá container tiêu chuẩn khi sử dụng một container có đặc điểm thuận lợi.
The market value added to a standard container price when using a container that has advantageous characteristics.