Bản dịch của từ Container premium trong tiếng Việt

Container premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container premium (Noun)

kəntˈeɪnɚ pɹˈimiəm
kəntˈeɪnɚ pɹˈimiəm
01

Một khoản phụ phí cho các loại container chở hàng nhất định do chất lượng hoặc đặc điểm cao hơn của chúng.

An additional charge for certain types of freight containers due to their higher quality or features.

Ví dụ

The shipping company charges a container premium for high-quality containers.

Công ty vận chuyển tính phí container premium cho các container chất lượng cao.

They do not offer a container premium discount for social projects.

Họ không cung cấp giảm giá container premium cho các dự án xã hội.

Is the container premium worth paying for better quality service?

Phí container premium có đáng để trả cho dịch vụ chất lượng tốt hơn không?

02

Một khoản thanh toán hoặc khuyến khích liên quan đến việc sử dụng container cao cấp để vận chuyển hàng hóa.

A payment or incentive associated with using premium containers for shipping goods.

Ví dụ

The company offered a container premium for using eco-friendly packaging.

Công ty đã cung cấp một khoản thưởng cho việc sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.

They did not receive their container premium last month.

Họ đã không nhận được khoản thưởng container vào tháng trước.

Will the container premium increase next year for sustainable shipping?

Khoản thưởng container có tăng lên vào năm tới cho việc vận chuyển bền vững không?

03

Giá trị thị trường được thêm vào giá container tiêu chuẩn khi sử dụng một container có đặc điểm thuận lợi.

The market value added to a standard container price when using a container that has advantageous characteristics.

Ví dụ

The premium container improved delivery speed for our social project in 2023.

Container cao cấp đã cải thiện tốc độ giao hàng cho dự án xã hội của chúng tôi vào năm 2023.

Many organizations do not use premium containers for their social initiatives.

Nhiều tổ chức không sử dụng container cao cấp cho các sáng kiến xã hội của họ.

Will the premium container reduce costs for social programs in the future?

Liệu container cao cấp có giảm chi phí cho các chương trình xã hội trong tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Container premium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Container premium

Không có idiom phù hợp