Bản dịch của từ Continuing education trong tiếng Việt

Continuing education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuing education (Noun)

kəntˈɪnjuɨŋ ˌɛdʒəkˈeɪʃən
kəntˈɪnjuɨŋ ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Giáo dục diễn ra sau khi đi học chính quy, đặc biệt đối với người lớn, để nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng.

Education that occurs after formal schooling particularly for adults to enhance knowledge or skills.

Ví dụ

Continuing education helps adults improve their job skills effectively.

Giáo dục liên tục giúp người lớn cải thiện kỹ năng nghề nghiệp hiệu quả.

Many adults do not pursue continuing education after their degrees.

Nhiều người lớn không theo đuổi giáo dục liên tục sau khi tốt nghiệp.

Is continuing education important for social development in communities?

Giáo dục liên tục có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng không?

02

Các chương trình được thiết kế nhằm mang lại cơ hội phát triển nghề nghiệp và phát triển cá nhân.

Programs designed to provide opportunities for professional development and personal growth.

Ví dụ

Continuing education helps many workers improve their job skills and knowledge.

Giáo dục tiếp tục giúp nhiều công nhân cải thiện kỹ năng và kiến thức.

Continuing education is not just for young professionals; it's for everyone.

Giáo dục tiếp tục không chỉ dành cho những chuyên gia trẻ; nó dành cho tất cả.

What are the benefits of continuing education for social workers in 2023?

Lợi ích của giáo dục tiếp tục cho các nhân viên xã hội trong năm 2023 là gì?

03

Các khóa học hoặc lớp học được thực hiện sau khi một người đã hoàn thành bằng cấp hoặc chứng chỉ.

Courses or classes that are taken after one has completed a degree or certification.

Ví dụ

Many adults pursue continuing education for career advancement opportunities.

Nhiều người lớn theo học giáo dục tiếp tục để thăng tiến nghề nghiệp.

Continuing education is not always affordable for low-income families.

Giáo dục tiếp tục không phải lúc nào cũng có thể chi trả cho các gia đình thu nhập thấp.

Is continuing education important for job security in today's economy?

Giáo dục tiếp tục có quan trọng cho sự ổn định công việc trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continuing education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] In 1980, half of the Australian secondary school-leavers chose to their [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart

Idiom with Continuing education

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.