Bản dịch của từ Continuing education trong tiếng Việt
Continuing education

Continuing education (Noun)
Giáo dục diễn ra sau khi đi học chính quy, đặc biệt đối với người lớn, để nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng.
Education that occurs after formal schooling particularly for adults to enhance knowledge or skills.
Continuing education helps adults improve their job skills effectively.
Giáo dục liên tục giúp người lớn cải thiện kỹ năng nghề nghiệp hiệu quả.
Many adults do not pursue continuing education after their degrees.
Nhiều người lớn không theo đuổi giáo dục liên tục sau khi tốt nghiệp.
Is continuing education important for social development in communities?
Giáo dục liên tục có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng không?
Các chương trình được thiết kế nhằm mang lại cơ hội phát triển nghề nghiệp và phát triển cá nhân.
Programs designed to provide opportunities for professional development and personal growth.
Continuing education helps many workers improve their job skills and knowledge.
Giáo dục tiếp tục giúp nhiều công nhân cải thiện kỹ năng và kiến thức.
Continuing education is not just for young professionals; it's for everyone.
Giáo dục tiếp tục không chỉ dành cho những chuyên gia trẻ; nó dành cho tất cả.
What are the benefits of continuing education for social workers in 2023?
Lợi ích của giáo dục tiếp tục cho các nhân viên xã hội trong năm 2023 là gì?
Các khóa học hoặc lớp học được thực hiện sau khi một người đã hoàn thành bằng cấp hoặc chứng chỉ.
Courses or classes that are taken after one has completed a degree or certification.
Many adults pursue continuing education for career advancement opportunities.
Nhiều người lớn theo học giáo dục tiếp tục để thăng tiến nghề nghiệp.
Continuing education is not always affordable for low-income families.
Giáo dục tiếp tục không phải lúc nào cũng có thể chi trả cho các gia đình thu nhập thấp.
Is continuing education important for job security in today's economy?
Giáo dục tiếp tục có quan trọng cho sự ổn định công việc trong nền kinh tế hôm nay không?
Giáo dục liên tục (continuing education) là quá trình học tập diễn ra sau khi người học đã hoàn thành chương trình giáo dục chính thức, nhằm nâng cao kỹ năng, kiến thức và khả năng chuyên môn. Khái niệm này thường áp dụng cho người trưởng thành trong các lĩnh vực nghề nghiệp, giúp họ duy trì tính cạnh tranh và cải thiện cơ hội việc làm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu địa phương về cấp độ đào tạo và chứng nhận.
Thuật ngữ "continuing education" bắt nguồn từ tiếng Latin với cụm từ "continuare", nghĩa là "tiếp tục". Xuất phát từ thế kỷ 19, khái niệm này phản ánh sự cần thiết của việc học tập suốt đời trong bối cảnh xã hội và kinh tế đang thay đổi nhanh chóng. Trong bối cảnh hiện nay, "continuing education" không chỉ nhấn mạnh việc nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn thúc đẩy một lối sống học hỏi liên tục, phù hợp với nhu cầu nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân.
Cụm từ "continuing education" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, nó có thể được dùng để thảo luận về việc học tập suốt đời và sự cần thiết cập nhật kiến thức. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong tài liệu chính thức, các bài viết về phát triển cá nhân và chuyên môn, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
