Bản dịch của từ Contrasted trong tiếng Việt
Contrasted

Contrasted (Verb)
The report contrasted urban and rural living conditions in 2023.
Báo cáo đã so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn năm 2023.
The study did not contrast the opinions of different social classes.
Nghiên cứu không so sánh ý kiến của các tầng lớp xã hội khác nhau.
Did the research effectively contrast the lifestyles of the rich and poor?
Nghiên cứu có so sánh hiệu quả lối sống của người giàu và nghèo không?
The report contrasted urban and rural living conditions in 2023.
Báo cáo so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn năm 2023.
Many studies have not contrasted social classes effectively.
Nhiều nghiên cứu đã không so sánh các tầng lớp xã hội một cách hiệu quả.
How did the survey contrast different age groups' social interactions?
Khảo sát đã so sánh sự tương tác xã hội của các nhóm tuổi như thế nào?
Đặt đối lập để chỉ ra sự tương phản.
To set in opposition in order to show contrast
The study contrasted urban and rural living conditions in 2022.
Nghiên cứu đã so sánh điều kiện sống thành phố và nông thôn năm 2022.
Researchers did not contrast the benefits of education and experience.
Các nhà nghiên cứu đã không so sánh lợi ích của giáo dục và kinh nghiệm.
Did the report contrast different social classes in America?
Báo cáo đã so sánh các tầng lớp xã hội khác nhau ở Mỹ chưa?
Contrasted (Adjective)
Đối lập hoặc khác biệt.
Being in opposition or difference
The rich and poor are often contrasted in social studies.
Người giàu và người nghèo thường được đối chiếu trong nghiên cứu xã hội.
The data did not show any contrasted results between the groups.
Dữ liệu không cho thấy kết quả nào khác biệt giữa các nhóm.
How are urban and rural lifestyles contrasted in recent reports?
Lối sống đô thị và nông thôn được đối chiếu như thế nào trong các báo cáo gần đây?
Riêng biệt; không giống nhau.
Distinct not the same
The two cultures are contrasted in many ways, like traditions and values.
Hai nền văn hóa được đối chiếu theo nhiều cách, như truyền thống và giá trị.
These lifestyles are not contrasted; they share many similarities instead.
Những lối sống này không được đối chiếu; chúng chia sẻ nhiều điểm tương đồng.
How are urban and rural lifestyles contrasted in social studies?
Lối sống đô thị và nông thôn được đối chiếu như thế nào trong nghiên cứu xã hội?
The rich and poor classes are often contrasted in social studies.
Các tầng lớp giàu và nghèo thường được đối lập trong nghiên cứu xã hội.
Many do not see how these cultures are contrasted.
Nhiều người không thấy các nền văn hóa này được đối lập như thế nào.
How are the lifestyles of urban and rural areas contrasted?
Lối sống của các khu vực đô thị và nông thôn được đối lập như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



