Bản dịch của từ Control environment trong tiếng Việt
Control environment
Noun [U/C]

Control environment (Noun)
kəntɹˈoʊl ɨnvˈaɪɹənmənt
kəntɹˈoʊl ɨnvˈaɪɹənmənt
01
Tập hợp các quy trình, chính sách và quy trình mà một tổ chức sử dụng để duy trì quyền kiểm soát đối với các hoạt động của mình và đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
The set of procedures, policies, and processes that an organization uses to maintain control over its operations and ensure compliance with laws and regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các điều kiện và bầu không khí được tạo ra bởi ban quản lý để ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát của tổ chức.
The conditions and atmosphere created by the management to influence the control system of the organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Control environment
Không có idiom phù hợp