Bản dịch của từ Control environment trong tiếng Việt

Control environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control environment (Noun)

kəntɹˈoʊl ɨnvˈaɪɹənmənt
kəntɹˈoʊl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Tập hợp các quy trình, chính sách và quy trình mà một tổ chức sử dụng để duy trì quyền kiểm soát đối với các hoạt động của mình và đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.

The set of procedures, policies, and processes that an organization uses to maintain control over its operations and ensure compliance with laws and regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung để quản lý các yếu tố rủi ro bên ngoài và bên trong trong một tổ chức.

A framework for managing external and internal risk factors in an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các điều kiện và bầu không khí được tạo ra bởi ban quản lý để ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát của tổ chức.

The conditions and atmosphere created by the management to influence the control system of the organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Control environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control environment

Không có idiom phù hợp