Bản dịch của từ Control limit trong tiếng Việt

Control limit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control limit (Noun)

kəntɹˈoʊl lˈɪmət
kəntɹˈoʊl lˈɪmət
01

Một ranh giới thống kê được sử dụng để xác định xem một quy trình có đang trong trạng thái kiểm soát hay không.

A statistical boundary used to determine whether a process is in a state of control.

Ví dụ

The control limit for social surveys is often set at 5%.

Giới hạn kiểm soát cho các khảo sát xã hội thường được đặt ở 5%.

There is no control limit for informal social gatherings.

Không có giới hạn kiểm soát cho các buổi gặp gỡ xã hội không chính thức.

What is the control limit for this social research project?

Giới hạn kiểm soát cho dự án nghiên cứu xã hội này là gì?

02

Một đường trên biểu đồ kiểm soát cho biết sự biến đổi tối đa cho phép trong một quy trình.

A line on a control chart that indicates the maximum allowable variation in a process.

Ví dụ

The control limit for pollution levels is set at 50 micrograms.

Giới hạn kiểm soát cho mức ô nhiễm được đặt ở 50 microgram.

There is no control limit for social media usage in schools.

Không có giới hạn kiểm soát cho việc sử dụng mạng xã hội trong trường học.

What is the control limit for noise in urban areas?

Giới hạn kiểm soát cho tiếng ồn ở khu vực đô thị là gì?

03

Một tiêu chí để đo lường hiệu suất quy trình trong kiểm soát chất lượng.

A criterion for measuring process performance in quality control.

Ví dụ

The control limit for social programs is often set at 85 percent.

Giới hạn kiểm soát cho các chương trình xã hội thường được đặt ở 85 phần trăm.

Many believe that control limits are not effective in social projects.

Nhiều người tin rằng giới hạn kiểm soát không hiệu quả trong các dự án xã hội.

What is the control limit for funding in community health initiatives?

Giới hạn kiểm soát cho việc tài trợ trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Control limit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control limit

Không có idiom phù hợp