Bản dịch của từ Control limit trong tiếng Việt
Control limit

Control limit (Noun)
Một ranh giới thống kê được sử dụng để xác định xem một quy trình có đang trong trạng thái kiểm soát hay không.
A statistical boundary used to determine whether a process is in a state of control.
The control limit for social surveys is often set at 5%.
Giới hạn kiểm soát cho các khảo sát xã hội thường được đặt ở 5%.
There is no control limit for informal social gatherings.
Không có giới hạn kiểm soát cho các buổi gặp gỡ xã hội không chính thức.
What is the control limit for this social research project?
Giới hạn kiểm soát cho dự án nghiên cứu xã hội này là gì?
The control limit for pollution levels is set at 50 micrograms.
Giới hạn kiểm soát cho mức ô nhiễm được đặt ở 50 microgram.
There is no control limit for social media usage in schools.
Không có giới hạn kiểm soát cho việc sử dụng mạng xã hội trong trường học.
What is the control limit for noise in urban areas?
Giới hạn kiểm soát cho tiếng ồn ở khu vực đô thị là gì?
Một tiêu chí để đo lường hiệu suất quy trình trong kiểm soát chất lượng.
A criterion for measuring process performance in quality control.
The control limit for social programs is often set at 85 percent.
Giới hạn kiểm soát cho các chương trình xã hội thường được đặt ở 85 phần trăm.
Many believe that control limits are not effective in social projects.
Nhiều người tin rằng giới hạn kiểm soát không hiệu quả trong các dự án xã hội.
What is the control limit for funding in community health initiatives?
Giới hạn kiểm soát cho việc tài trợ trong các sáng kiến sức khỏe cộng đồng là gì?