Bản dịch của từ Conversation flows trong tiếng Việt

Conversation flows

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversation flows (Noun)

kˌɑnvɚsˈeɪʃən flˈoʊz
kˌɑnvɚsˈeɪʃən flˈoʊz
01

Một hình thức giao tiếp nơi mọi người trao đổi suy nghĩ và ý tưởng bằng lời.

A form of communication where people exchange thoughts and ideas verbally.

Ví dụ

Their conversation flows easily during the social event last Saturday.

Cuộc trò chuyện của họ diễn ra dễ dàng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The conversation flows do not happen when people feel uncomfortable.

Cuộc trò chuyện không diễn ra khi mọi người cảm thấy không thoải mái.

Does their conversation flow smoothly at the community gathering?

Cuộc trò chuyện của họ có diễn ra suôn sẻ tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

02

Quá trình thảo luận hoặc nói chuyện với một người hoặc một nhóm khác.

The process of discussing or talking with another person or group.

Ví dụ

Their conversation flows easily during the social event last Saturday.

Cuộc trò chuyện của họ diễn ra dễ dàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The conversation does not flow when people are distracted by their phones.

Cuộc trò chuyện không diễn ra suôn sẻ khi mọi người bị phân tâm bởi điện thoại.

Does the conversation flow well at the community gathering tomorrow?

Cuộc trò chuyện có diễn ra suôn sẻ tại buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?

03

Một sự tiến triển tuần tự của đối thoại hoặc thảo luận giữa các cá nhân.

A sequential progression of dialogue or discussion between individuals.

Ví dụ

Their conversation flows easily during the social event last Saturday.

Cuộc trò chuyện của họ diễn ra dễ dàng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The conversation flows do not happen at boring parties.

Cuộc trò chuyện không diễn ra tại các bữa tiệc nhàm chán.

Does their conversation flow smoothly at the community gathering?

Cuộc trò chuyện của họ có diễn ra suôn sẻ tại buổi tụ họp cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conversation flows cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conversation flows

Không có idiom phù hợp