Bản dịch của từ Convertible bond trong tiếng Việt
Convertible bond

Convertible bond (Noun)
Một loại trái phiếu có thể được chuyển đổi thành một số lượng đã được xác định trước của cổ phiếu công ty, thường theo quyết định của người nắm giữ trái phiếu.
A type of bond that can be converted into a predetermined amount of the company's equity, usually at the discretion of the bondholder.
Many investors prefer convertible bonds for their potential equity gains.
Nhiều nhà đầu tư thích trái phiếu chuyển đổi vì lợi nhuận cổ phiếu tiềm năng.
Convertible bonds do not guarantee high returns like stocks do.
Trái phiếu chuyển đổi không đảm bảo lợi nhuận cao như cổ phiếu.
Are convertible bonds a good investment for social projects?
Trái phiếu chuyển đổi có phải là một khoản đầu tư tốt cho các dự án xã hội không?
Investors prefer convertible bonds for their potential equity upside.
Nhà đầu tư thích trái phiếu chuyển đổi vì tiềm năng tăng trưởng cổ phiếu.
Convertible bonds do not guarantee high returns like common stocks.
Trái phiếu chuyển đổi không đảm bảo lợi nhuận cao như cổ phiếu phổ thông.
Are convertible bonds a good investment for social projects?
Trái phiếu chuyển đổi có phải là một khoản đầu tư tốt cho các dự án xã hội không?
Investors bought convertible bonds from Tesla during the 2021 financial crisis.
Các nhà đầu tư đã mua trái phiếu chuyển đổi từ Tesla trong cuộc khủng hoảng tài chính 2021.
Many investors do not understand convertible bonds and their benefits.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu trái phiếu chuyển đổi và lợi ích của chúng.
Are convertible bonds a good investment for social impact funds?
Trái phiếu chuyển đổi có phải là khoản đầu tư tốt cho quỹ tác động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp