Bản dịch của từ Copperplate trong tiếng Việt
Copperplate

Copperplate (Adjective)
Của hoặc bằng chữ viết bằng đồng.
Of or in copperplate writing.
Her wedding invitations were designed in beautiful copperplate style.
Thiệp mời đám cưới của cô ấy được thiết kế theo phong cách chữ đồng.
They did not use copperplate for the casual event invitations.
Họ đã không sử dụng chữ đồng cho thiệp mời sự kiện thân mật.
Is copperplate writing still popular for formal occasions today?
Chữ đồng vẫn còn phổ biến cho các dịp trang trọng hôm nay không?
Copperplate (Noun)
Một tấm đồng được đánh bóng có thiết kế được khắc hoặc khắc vào đó.
A polished copper plate with a design engraved or etched into it.
The artist created a beautiful copperplate for the charity auction last year.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bảng đồng đẹp cho buổi đấu giá từ thiện năm ngoái.
The museum does not display any copperplate from the 18th century.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ bảng đồng nào từ thế kỷ 18.
Is the copperplate used for printing still available in the workshop?
Bảng đồng dùng để in còn có sẵn trong xưởng không?
She wrote her invitations in beautiful copperplate handwriting.
Cô ấy viết thiệp mời bằng chữ viết đồng đẹp.
Many people do not recognize copperplate as a modern writing style.
Nhiều người không nhận ra chữ viết đồng là một phong cách hiện đại.
Is copperplate handwriting still taught in schools today?
Chữ viết đồng còn được dạy ở trường hôm nay không?
"Copperplate" là một thuật ngữ chỉ kỹ thuật in ấn bằng phương pháp khắc lên đồng, thường được sử dụng trong in tranh và chữ viết. Trong tiếng Anh, "copperplate" có thể được hiểu là phong cách viết chữ đẹp, đặc trưng bởi các đường cong tinh tế và sự chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm /ˈkɒp.ər.pleɪt/ trong Anh và /ˈkɑː.pɚ.pleɪt/ trong Mỹ. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng có thể tác động đến cách người nói giao tiếp trong các tình huống cụ thể.
Từ "copperplate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "copper" (đồng) có nguồn gốc từ từ Latinh "cuprum", nghĩa là đồng, và "plate" (tấm) xuất phát từ từ Latinh "platus", nghĩa là phẳng hay tấm phẳng. Trong thế kỷ 17, kỹ thuật in ấn trên tấm đồng đã được phát triển, tạo ra những bức tranh và chữ viết đẹp mắt. Ngày nay, "copperplate" thường được sử dụng để chỉ kiểu chữ viết tay trang nhã, phản ánh rõ nét sự tinh xảo của nghệ thuật in ấn từ tấm đồng.
"Tấm đồng" (copperplate) là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật hoặc in ấn, nhưng tần suất rất thấp. Ngoài ra, "tấm đồng" thường được nhắc đến trong môi trường chuyên môn như in ấn, nghệ thuật tạo hình, hoặc trong các khóa học về lịch sử nghệ thuật, thường liên quan đến kỹ thuật khắc và in hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp