Bản dịch của từ Copperplate trong tiếng Việt

Copperplate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copperplate (Adjective)

01

Của hoặc bằng chữ viết bằng đồng.

Of or in copperplate writing.

Ví dụ

Her wedding invitations were designed in beautiful copperplate style.

Thiệp mời đám cưới của cô ấy được thiết kế theo phong cách chữ đồng.

They did not use copperplate for the casual event invitations.

Họ đã không sử dụng chữ đồng cho thiệp mời sự kiện thân mật.

Is copperplate writing still popular for formal occasions today?

Chữ đồng vẫn còn phổ biến cho các dịp trang trọng hôm nay không?

Copperplate (Noun)

01

Một tấm đồng được đánh bóng có thiết kế được khắc hoặc khắc vào đó.

A polished copper plate with a design engraved or etched into it.

Ví dụ

The artist created a beautiful copperplate for the charity auction last year.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bảng đồng đẹp cho buổi đấu giá từ thiện năm ngoái.

The museum does not display any copperplate from the 18th century.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ bảng đồng nào từ thế kỷ 18.

Is the copperplate used for printing still available in the workshop?

Bảng đồng dùng để in còn có sẵn trong xưởng không?

02

Là kiểu chữ viết tròn trịa, gọn gàng, thường có nét nghiêng và nét vòng, nét dày và nét mỏng được tạo ra bằng lực ấn bằng ngòi kim loại dẻo.

A style of neat round handwriting usually slanted and looped the thick and thin strokes being made by pressure with a flexible metal nib.

Ví dụ

She wrote her invitations in beautiful copperplate handwriting.

Cô ấy viết thiệp mời bằng chữ viết đồng đẹp.

Many people do not recognize copperplate as a modern writing style.

Nhiều người không nhận ra chữ viết đồng là một phong cách hiện đại.

Is copperplate handwriting still taught in schools today?

Chữ viết đồng còn được dạy ở trường hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copperplate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copperplate

Không có idiom phù hợp