Bản dịch của từ Copperplate trong tiếng Việt
Copperplate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Copperplate" là một thuật ngữ chỉ kỹ thuật in ấn bằng phương pháp khắc lên đồng, thường được sử dụng trong in tranh và chữ viết. Trong tiếng Anh, "copperplate" có thể được hiểu là phong cách viết chữ đẹp, đặc trưng bởi các đường cong tinh tế và sự chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm /ˈkɒp.ər.pleɪt/ trong Anh và /ˈkɑː.pɚ.pleɪt/ trong Mỹ. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng có thể tác động đến cách người nói giao tiếp trong các tình huống cụ thể.
Từ "copperplate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "copper" (đồng) có nguồn gốc từ từ Latinh "cuprum", nghĩa là đồng, và "plate" (tấm) xuất phát từ từ Latinh "platus", nghĩa là phẳng hay tấm phẳng. Trong thế kỷ 17, kỹ thuật in ấn trên tấm đồng đã được phát triển, tạo ra những bức tranh và chữ viết đẹp mắt. Ngày nay, "copperplate" thường được sử dụng để chỉ kiểu chữ viết tay trang nhã, phản ánh rõ nét sự tinh xảo của nghệ thuật in ấn từ tấm đồng.
"Tấm đồng" (copperplate) là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật hoặc in ấn, nhưng tần suất rất thấp. Ngoài ra, "tấm đồng" thường được nhắc đến trong môi trường chuyên môn như in ấn, nghệ thuật tạo hình, hoặc trong các khóa học về lịch sử nghệ thuật, thường liên quan đến kỹ thuật khắc và in hình.
"Copperplate" là một thuật ngữ chỉ kỹ thuật in ấn bằng phương pháp khắc lên đồng, thường được sử dụng trong in tranh và chữ viết. Trong tiếng Anh, "copperplate" có thể được hiểu là phong cách viết chữ đẹp, đặc trưng bởi các đường cong tinh tế và sự chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm /ˈkɒp.ər.pleɪt/ trong Anh và /ˈkɑː.pɚ.pleɪt/ trong Mỹ. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng có thể tác động đến cách người nói giao tiếp trong các tình huống cụ thể.
Từ "copperplate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "copper" (đồng) có nguồn gốc từ từ Latinh "cuprum", nghĩa là đồng, và "plate" (tấm) xuất phát từ từ Latinh "platus", nghĩa là phẳng hay tấm phẳng. Trong thế kỷ 17, kỹ thuật in ấn trên tấm đồng đã được phát triển, tạo ra những bức tranh và chữ viết đẹp mắt. Ngày nay, "copperplate" thường được sử dụng để chỉ kiểu chữ viết tay trang nhã, phản ánh rõ nét sự tinh xảo của nghệ thuật in ấn từ tấm đồng.
"Tấm đồng" (copperplate) là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật hoặc in ấn, nhưng tần suất rất thấp. Ngoài ra, "tấm đồng" thường được nhắc đến trong môi trường chuyên môn như in ấn, nghệ thuật tạo hình, hoặc trong các khóa học về lịch sử nghệ thuật, thường liên quan đến kỹ thuật khắc và in hình.
