Bản dịch của từ Coppice trong tiếng Việt
Coppice

Coppice (Noun)
The community organized a coppice area for sustainable firewood production.
Cộng đồng đã tổ chức một khu vực chặt cây để sản xuất củi bền vững.
The local school children visit the coppice to learn about forestry.
Các em học sinh trường địa phương đến thăm khu chặt cây để học về lâm nghiệp.
The coppice near the village provides timber for building houses.
Khu rừng chặt cây gần làng cung cấp gỗ xây dựng nhà.
Dạng danh từ của Coppice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coppice | Coppices |
Coppice (Verb)
The community decided to coppice the old oak trees together.
Cộng đồng quyết định chặt tỉa cây sồi cổ thụ cùng nhau.
Volunteers regularly coppice the bushes in the public park for maintenance.
Tình nguyện viên thường xuyên chặt tỉa bụi cây trong công viên công cộng để bảo dưỡng.
The environmental group organized a workshop on how to coppice properly.
Nhóm môi trường tổ chức một buổi hội thảo về cách chặt tỉa cây đúng cách.
Họ từ
Coppice là thuật ngữ chỉ kỹ thuật trồng cây bằng cách cắt tỉa cây gỗ thấp, cho phép sinh trưởng lại từ gốc sau khi bị thu hoạch. Kỹ thuật này thường được áp dụng cho các loại cây như cây sồi và cây dẻ. Trong tiếng Anh, "coppicing" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ này chủ yếu phổ biến ở Anh, trong khi ở Mỹ, khái niệm này ít được biết đến và có thể được thay thế bởi các thuật ngữ khác như "shoot regeneration".
Từ "coppice" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "copis", có nghĩa là "gốc cây". Nó được phát triển từ gốc Latin "cappa", ám chỉ đến hình thức tái sinh của cây cối thông qua việc cắt tỉa. Lịch sử cho thấy rằng thực hành cắt tỉa cây để thúc đẩy sự phát triển mới đã được sử dụng từ thời kỳ xưa. Ngày nay, "coppice" không chỉ mô tả phương pháp quản lý rừng, mà còn thể hiện khái niệm bền vững trong nông lâm nghiệp.
Từ "coppice" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của phần viết và nói về môi trường, sinh thái hoặc quản lý rừng. Nó thường liên quan đến phương pháp khai thác gỗ bền vững, nơi cây được cắt xuống để tái sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành lâm nghiệp hoặc bảo tồn để mô tả quy trình tái tạo cây cối, nhấn mạnh tính bền vững và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp