Bản dịch của từ Cords trong tiếng Việt
Cords

Cords (Noun)
Số nhiều của dây.
Plural of cord.
She used colorful cords to decorate her room for the party.
Cô ấy đã sử dụng những sợi dây màu sắc để trang trí phòng cho bữa tiệc.
He couldn't find the cords he needed to set up the sound system.
Anh ấy không thể tìm thấy những sợi dây mà anh ấy cần để cài đặt hệ thống âm thanh.
Do you think we should use longer cords for the curtains?
Bạn nghĩ chúng ta nên sử dụng những sợi dây dài hơn cho rèm cửa không?
Dạng danh từ của Cords (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cord | Cords |
Cords (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị dây.
Thirdperson singular simple present indicative of cord.
She cords the friendship bracelet for her best friend.
Cô ấy đan vòng tay bạn thân của mình.
He never cords with strangers on social media platforms.
Anh ấy không bao giờ kết bạn với người lạ trên các mạng xã hội.
Does she cords with classmates to form study groups?
Cô ấy có kết bạn với bạn cùng lớp để tạo nhóm học tập không?
Họ từ
Từ "cords" chỉ những sợi dây mảnh thường được làm bằng vải, nilon hoặc vật liệu tương tự, thường được sử dụng để buộc, treo hoặc kết nối các vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn trong viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cord" có thể ám chỉ đến dây điện, thể hiện tính đa dụng của từ này trong ngôn ngữ.
Từ "cords" có nguồn gốc từ chữ Latinh "chorda", có nghĩa là dây hoặc sợi. "Chorda" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chorde", chỉ một dải sợi dùng trong âm nhạc hoặc để kéo. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa chỉ vật lý sang những ngữ nghĩa trừu tượng hơn, như liên kết hoặc kết nối. Hiện nay, "cords" thường chỉ các loại dây hoặc dây cáp, thể hiện tính chất kết nối và truyền dẫn năng lượng, thông tin.
Từ "cords" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày như mô tả dây nối trong điện tử, thiết bị âm thanh, hoặc trong ngành may mặc. Còn trong lĩnh vực thể thao, "cords" có thể đề cập đến loại dây dùng trong các thiết bị thể lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp