Bản dịch của từ Core area trong tiếng Việt
Core area

Core area (Noun)
The core area of social studies includes culture and human behavior.
Khu vực cốt lõi của nghiên cứu xã hội bao gồm văn hóa và hành vi con người.
The core area does not focus on just economic issues.
Khu vực cốt lõi không chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
Is education the core area of social development in Vietnam?
Giáo dục có phải là khu vực cốt lõi của phát triển xã hội ở Việt Nam không?
Một khu vực địa lý cụ thể nơi các hoạt động hoặc hiện tượng nhất định tập trung.
A specific geographical region where certain activities or phenomena are concentrated.
The core area of social services is often underserved in cities.
Khu vực cốt lõi của dịch vụ xã hội thường bị thiếu hụt ở thành phố.
The core area does not include rural communities in social programs.
Khu vực cốt lõi không bao gồm các cộng đồng nông thôn trong chương trình xã hội.
Is the core area of social research expanding in universities this year?
Khu vực cốt lõi của nghiên cứu xã hội có đang mở rộng ở các trường đại học năm nay không?
Trong sinh thái học, một môi trường sống phù hợp cho một loài nhất định.
In ecology, a habitat that is suitable for a particular species.
The core area for tigers is dense forest in India.
Khu vực lõi cho hổ là rừng rậm ở Ấn Độ.
The core area is not suitable for urban development.
Khu vực lõi không phù hợp cho phát triển đô thị.
Is the core area for pandas in China protected?
Khu vực lõi cho gấu trúc ở Trung Quốc có được bảo vệ không?
Cụm từ "core area" đề cập đến vùng trung tâm hoặc khu vực chính của một đối tượng, tổ chức hoặc hệ thống nào đó, nơi chứa đựng các yếu tố thiết yếu và quan trọng nhất. Trong bối cảnh khoa học hiểu biết về tổ chức, "core area" thường chỉ vùng có chức năng cơ bản đảm bảo sự vận hành hiệu quả. Đặc biệt, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.