Bản dịch của từ Corner cupboard trong tiếng Việt
Corner cupboard

Corner cupboard (Noun)
The corner cupboard in my living room holds family photos and memorabilia.
Tủ góc trong phòng khách của tôi chứa ảnh gia đình và kỷ vật.
The corner cupboard does not fit in our small apartment space well.
Tủ góc không phù hợp với không gian nhỏ của căn hộ chúng tôi.
Does your corner cupboard have enough space for all your dishes?
Tủ góc của bạn có đủ không gian cho tất cả bát đĩa không?
Được sử dụng để lưu trữ bát đĩa hoặc các vật dụng gia đình khác, tối đa hóa không gian trong góc.
Used for storing dishes or other household items, maximizing space in a corner.
The corner cupboard in my kitchen holds all my favorite dishes.
Tủ góc trong bếp của tôi chứa tất cả những món đồ yêu thích.
The corner cupboard does not fit in my small apartment's layout.
Tủ góc không phù hợp với bố cục của căn hộ nhỏ của tôi.
Does your corner cupboard have enough space for all your items?
Tủ góc của bạn có đủ chỗ cho tất cả đồ đạc không?
Thường có tính trang trí, phục vụ cả mục đích chức năng và thẩm mỹ trong thiết kế nhà.
Often decorative, serving both functional and aesthetic purposes in home design.
The corner cupboard in my living room is beautifully designed.
Tủ góc trong phòng khách của tôi được thiết kế rất đẹp.
The corner cupboard doesn't match the modern style of my house.
Tủ góc không phù hợp với phong cách hiện đại của ngôi nhà tôi.
Is the corner cupboard in your home used for decoration?
Tủ góc trong nhà bạn có được dùng để trang trí không?