Bản dịch của từ Corner cupboard trong tiếng Việt

Corner cupboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corner cupboard (Noun)

kˈɑɹnəɹ kˈʌbəɹd
kˈɑɹnəɹ kˈʌbəɹd
01

Một loại tủ được thiết kế để vừa vào góc của một phòng.

A type of cabinet designed to fit into a corner of a room.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng để lưu trữ bát đĩa hoặc các vật dụng gia đình khác, tối đa hóa không gian trong góc.

Used for storing dishes or other household items, maximizing space in a corner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường có tính trang trí, phục vụ cả mục đích chức năng và thẩm mỹ trong thiết kế nhà.

Often decorative, serving both functional and aesthetic purposes in home design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corner cupboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corner cupboard

Không có idiom phù hợp