Bản dịch của từ Corner cupboard trong tiếng Việt
Corner cupboard
Noun [U/C]

Corner cupboard (Noun)
kˈɑɹnəɹ kˈʌbəɹd
kˈɑɹnəɹ kˈʌbəɹd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng để lưu trữ bát đĩa hoặc các vật dụng gia đình khác, tối đa hóa không gian trong góc.
Used for storing dishes or other household items, maximizing space in a corner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường có tính trang trí, phục vụ cả mục đích chức năng và thẩm mỹ trong thiết kế nhà.
Often decorative, serving both functional and aesthetic purposes in home design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corner cupboard
Không có idiom phù hợp