Bản dịch của từ Coronate trong tiếng Việt

Coronate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coronate (Verb)

kˈɑɹəneɪt
kˈɑɹəneɪt
01

(hiếm) trao vương miện (có chủ quyền).

Rare to crown a sovereign.

Ví dụ

The community will coronate the new leader next Saturday at noon.

Cộng đồng sẽ đăng quang nhà lãnh đạo mới vào thứ Bảy tới lúc trưa.

They did not coronate anyone during the last social event in 2022.

Họ đã không đăng quang ai trong sự kiện xã hội cuối cùng năm 2022.

Will the council coronate a new representative this year at the festival?

Hội đồng có đăng quang đại diện mới năm nay tại lễ hội không?

Coronate (Adjective)

kˈɑɹəneɪt
kˈɑɹəneɪt
01

(động vật học) có mào hoặc phần phụ giống vương miện.

Zoology having a crest or a crownlike appendage.

Ví dụ

The coronate bird displayed its colorful crest during the social gathering.

Chim có mào đã thể hiện bộ lông đầy màu sắc tại buổi gặp mặt.

Many coronate species do not interact well in social settings.

Nhiều loài có mào không tương tác tốt trong các tình huống xã hội.

Do coronate animals prefer to socialize with their own kind?

Liệu các loài động vật có mào có thích giao tiếp với đồng loại không?

02

(động vật học, vỏ xoắn ốc) vòng quanh chóp có một hàng củ hoặc gai.

Zoology of a spiral shell girt about the spire with a row of tubercles or spines.

Ví dụ

The coronate shells are beautiful, showcasing unique spiral patterns.

Những vỏ sò coronate rất đẹp, thể hiện các mẫu xoắn độc đáo.

Many people do not recognize coronate shells at the beach.

Nhiều người không nhận ra vỏ sò coronate ở bãi biển.

Are coronate shells common in our local marine environment?

Có phải vỏ sò coronate phổ biến trong môi trường biển địa phương không?

03

(động vật học) lông vùng trán dài ra hoặc có sự phân biệt khác.

Zoology having the coronal feathers lengthened or otherwise distinguished.

Ví dụ

The coronate bird species are popular in social gatherings and exhibitions.

Các loài chim có lông vương miện rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not appreciate coronate birds for their unique appearance.

Nhiều người không đánh giá cao những chú chim có lông vương miện vì vẻ ngoài độc đáo.

Are coronate birds more social than other bird species in parks?

Các loài chim có lông vương miện có xã hội hơn các loài chim khác trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coronate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coronate

Không có idiom phù hợp