Bản dịch của từ Coronate trong tiếng Việt
Coronate

Coronate (Verb)
The community will coronate the new leader next Saturday at noon.
Cộng đồng sẽ đăng quang nhà lãnh đạo mới vào thứ Bảy tới lúc trưa.
They did not coronate anyone during the last social event in 2022.
Họ đã không đăng quang ai trong sự kiện xã hội cuối cùng năm 2022.
Will the council coronate a new representative this year at the festival?
Hội đồng có đăng quang đại diện mới năm nay tại lễ hội không?
Coronate (Adjective)
The coronate bird displayed its colorful crest during the social gathering.
Chim có mào đã thể hiện bộ lông đầy màu sắc tại buổi gặp mặt.
Many coronate species do not interact well in social settings.
Nhiều loài có mào không tương tác tốt trong các tình huống xã hội.
Do coronate animals prefer to socialize with their own kind?
Liệu các loài động vật có mào có thích giao tiếp với đồng loại không?
The coronate shells are beautiful, showcasing unique spiral patterns.
Những vỏ sò coronate rất đẹp, thể hiện các mẫu xoắn độc đáo.
Many people do not recognize coronate shells at the beach.
Nhiều người không nhận ra vỏ sò coronate ở bãi biển.
Are coronate shells common in our local marine environment?
Có phải vỏ sò coronate phổ biến trong môi trường biển địa phương không?
The coronate bird species are popular in social gatherings and exhibitions.
Các loài chim có lông vương miện rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not appreciate coronate birds for their unique appearance.
Nhiều người không đánh giá cao những chú chim có lông vương miện vì vẻ ngoài độc đáo.
Are coronate birds more social than other bird species in parks?
Các loài chim có lông vương miện có xã hội hơn các loài chim khác trong công viên không?
Họ từ
Từ "coronate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coronare", có nghĩa là "đội vương miện". Trong ngữ cảnh sử dụng, "coronate" thường được dùng để chỉ hành động ban tước hiệu hoặc cơ hội tôn vinh, trong đó một cá nhân được công nhận một cách trang trọng, giống như việc được chính thức vương miện. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng lại được thấy trong văn cảnh tiếng Anh Anh, nơi giao tiếp về trang nghiêm và nghi lễ có thể nhấn mạnh hơn.
Từ "coronate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coronatus", là phân từ của động từ "coronare", có nghĩa là "đội vương miện" hoặc "tôn vinh". Trong lịch sử, việc đội vương miện thường được thực hiện trong các nghi lễ trọng thể để biểu thị quyền lực và danh dự. Ngày nay, "coronate" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động phong vương hoặc tôn vinh một cá nhân nào đó, phản ánh sự kế thừa từ ý nghĩa tôn vinh và quyền lực trong văn hóa xưa.
Từ "coronate" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc biểu tượng, liên quan đến việc đội vương miện cho một vị vua hoặc nữ hoàng, hoặc trong các nghi lễ tôn vinh. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không phổ biến và ít gặp trong các văn bản học thuật hoặc tin tức hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp