Bản dịch của từ Coronal trong tiếng Việt

Coronal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coronal (Adjective)

kˈɑɹənl̩n
kəɹˈoʊnl̩
01

Liên quan đến vương miện của người đứng đầu.

Relating to the crown of the head.

Ví dụ

The coronal region of the skull is important in social interactions.

Vùng vành sọ rất quan trọng trong các tương tác xã hội.

Coronal sutures play a role in facial recognition during social encounters.

Các đường khâu vành sọ đóng vai trò nhận dạng khuôn mặt trong các cuộc gặp gỡ xã hội.

Coronal measurements are used to study head shape variations in social groups.

Các phép đo vành sọ được sử dụng để nghiên cứu các biến thể hình dạng đầu trong các nhóm xã hội.

02

Của hoặc trong mặt phẳng vành.

Of or in the coronal plane.

Ví dụ

The coronal view of the brain revealed detailed structures.

Hình ảnh mặt cắt của não cho thấy các cấu trúc chi tiết.

The doctor explained the coronal incision for the surgery.

Bác sĩ giải thích về vết mổ ở vành cho phẫu thuật.

The coronal alignment of the teeth was crucial for the braces.

Sự căn chỉnh của răng là rất quan trọng đối với niềng răng.

03

Liên quan đến vầng hào quang của mặt trời hoặc một ngôi sao khác.

Relating to the corona of the sun or another star.

Ví dụ

The coronal mass ejections affect social media communications during solar storms.

Sự phóng khối lượng của vành nhật hoa ảnh hưởng đến hoạt động liên lạc trên mạng xã hội trong các cơn bão mặt trời.

Scientists study the coronal structure of the sun to predict social disruptions.

Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc vành của mặt trời để dự đoán sự gián đoạn xã hội.

Coronal activity can impact satellite technology crucial for social networks.

Hoạt động của vành nhật hoa có thể tác động đến công nghệ vệ tinh quan trọng đối với mạng xã hội.

04

(của một phụ âm) được hình thành bằng cách nâng đầu hoặc lưỡi lưỡi về phía vòm miệng cứng.

(of a consonant) formed by raising the tip or blade of the tongue towards the hard palate.

Ví dụ

The coronal sounds in English include 't', 'd', and 's'.

Các âm thanh coronal trong tiếng Anh bao gồm 't', 'd', và 's'.

Linguists study the coronal consonants in different languages.

Người học ngôn ngữ nghiên cứu về các phụ âm coronal trong các ngôn ngữ khác nhau.

The coronal articulation is common in many speech sounds worldwide.

Sự phát âm coronal phổ biến trong nhiều âm thanh nói trên toàn thế giới.

Coronal (Noun)

kˈɑɹənl̩n
kəɹˈoʊnl̩
01

Một vòng hoa hoặc vòng hoa cho đầu.

A garland or wreath for the head.

Ví dụ

During the ceremony, she wore a beautiful coronal on her head.

Trong buổi lễ, cô ấy đội một chiếc vòng hoa tuyệt đẹp trên đầu.

The coronal made of fresh flowers added elegance to the event.

Vòng hoa làm bằng hoa tươi tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện.

The bride's coronal matched perfectly with her wedding dress.

Vòng hoa của cô dâu kết hợp hoàn hảo với váy cưới của cô ấy.

02

Một phụ âm vành.

A coronal consonant.

Ví dụ

The English sound 's' is a coronal in the word 'social'.

Âm 's' trong tiếng Anh là một âm vành trong từ 'xã hội'.

Linguists classify 't' as a coronal consonant in English.

Các nhà ngôn ngữ học phân loại 't' là một phụ âm vành trong tiếng Anh.

The word 'social' contains a coronal 's' sound.

Từ 'xã hội' có âm 's' vành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coronal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coronal

Không có idiom phù hợp