Bản dịch của từ Coronal trong tiếng Việt
Coronal

Coronal (Adjective)
The coronal region of the skull is important in social interactions.
Vùng vành sọ rất quan trọng trong các tương tác xã hội.
Coronal sutures play a role in facial recognition during social encounters.
Các đường khâu vành sọ đóng vai trò nhận dạng khuôn mặt trong các cuộc gặp gỡ xã hội.
Coronal measurements are used to study head shape variations in social groups.
Các phép đo vành sọ được sử dụng để nghiên cứu các biến thể hình dạng đầu trong các nhóm xã hội.
Của hoặc trong mặt phẳng vành.
Of or in the coronal plane.
The coronal view of the brain revealed detailed structures.
Hình ảnh mặt cắt của não cho thấy các cấu trúc chi tiết.
The doctor explained the coronal incision for the surgery.
Bác sĩ giải thích về vết mổ ở vành cho phẫu thuật.
The coronal alignment of the teeth was crucial for the braces.
Sự căn chỉnh của răng là rất quan trọng đối với niềng răng.
The coronal mass ejections affect social media communications during solar storms.
Sự phóng khối lượng của vành nhật hoa ảnh hưởng đến hoạt động liên lạc trên mạng xã hội trong các cơn bão mặt trời.
Scientists study the coronal structure of the sun to predict social disruptions.
Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc vành của mặt trời để dự đoán sự gián đoạn xã hội.
Coronal activity can impact satellite technology crucial for social networks.
Hoạt động của vành nhật hoa có thể tác động đến công nghệ vệ tinh quan trọng đối với mạng xã hội.
The coronal sounds in English include 't', 'd', and 's'.
Các âm thanh coronal trong tiếng Anh bao gồm 't', 'd', và 's'.
Linguists study the coronal consonants in different languages.
Người học ngôn ngữ nghiên cứu về các phụ âm coronal trong các ngôn ngữ khác nhau.
The coronal articulation is common in many speech sounds worldwide.
Sự phát âm coronal phổ biến trong nhiều âm thanh nói trên toàn thế giới.
Coronal (Noun)
During the ceremony, she wore a beautiful coronal on her head.
Trong buổi lễ, cô ấy đội một chiếc vòng hoa tuyệt đẹp trên đầu.
The coronal made of fresh flowers added elegance to the event.
Vòng hoa làm bằng hoa tươi tăng thêm sự sang trọng cho sự kiện.
The bride's coronal matched perfectly with her wedding dress.
Vòng hoa của cô dâu kết hợp hoàn hảo với váy cưới của cô ấy.
Một phụ âm vành.
A coronal consonant.
The English sound 's' is a coronal in the word 'social'.
Âm 's' trong tiếng Anh là một âm vành trong từ 'xã hội'.
Linguists classify 't' as a coronal consonant in English.
Các nhà ngôn ngữ học phân loại 't' là một phụ âm vành trong tiếng Anh.
The word 'social' contains a coronal 's' sound.
Từ 'xã hội' có âm 's' vành.
Họ từ
Từ "coronal" xuất phát từ tiếng Latin "corona" có nghĩa là "vòng nguyệt quế" hay "vòng". Trong ngữ cảnh khoa học, "coronal" thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan đến corona, đặc biệt trong thiên văn học và y học. Trong thiên văn học, nó liên quan đến khí quyển bên ngoài của mặt trời. Trong y học, nó mô tả các cấu trúc liên quan đến răng miệng và các phần vùng đầu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "coronal" nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng nguyệt quế" hay "vương miện". Trong ngữ nghĩa khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình chóp, đặc biệt trong sinh học và thiên văn học, như môi trường corona của mặt trời. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "vương miện" và hình dạng liền mạch của các cấu trúc này đã dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ "coronal" trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "coronal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y học. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về giải phẫu hoặc nghiên cứu về virus, như virus corona. Từ "coronal" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cấu trúc hình học hoặc tình trạng liên quan đến sự chiếu sáng, chẳng hạn như trong thiên văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp