Bản dịch của từ Corporate advertising trong tiếng Việt
Corporate advertising

Corporate advertising (Noun)
Corporate advertising helps improve public perception of companies like Apple.
Quảng cáo doanh nghiệp giúp cải thiện nhận thức của công chúng về Apple.
Corporate advertising does not always reflect the true values of a company.
Quảng cáo doanh nghiệp không luôn phản ánh giá trị thực của một công ty.
How does corporate advertising influence people's opinions about local businesses?
Quảng cáo doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến của mọi người về các doanh nghiệp địa phương?
Sử dụng các phương tiện khác nhau để truyền đạt thông điệp từ một tập đoàn tới công chúng.
The use of various media to communicate messages from a corporation to the public.
Corporate advertising promotes brands like Apple during social media campaigns.
Quảng cáo doanh nghiệp quảng bá các thương hiệu như Apple trên mạng xã hội.
Corporate advertising does not always reach the intended audience effectively.
Quảng cáo doanh nghiệp không phải lúc nào cũng tiếp cận đúng đối tượng.
How does corporate advertising influence public opinion on social issues?
Quảng cáo doanh nghiệp ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như thế nào?
Quảng cáo nhằm mục đích quảng bá các hoạt động hoặc giá trị của một tập đoàn hơn là sản phẩm cụ thể.
Advertising targeted at promoting the activities or values of a corporation rather than specific products.
Corporate advertising helps improve a company's public image and values.
Quảng cáo doanh nghiệp giúp cải thiện hình ảnh và giá trị công ty.
Corporate advertising does not always focus on selling specific products.
Quảng cáo doanh nghiệp không luôn tập trung vào việc bán sản phẩm cụ thể.
Is corporate advertising effective in changing public opinions about companies?
Quảng cáo doanh nghiệp có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng về các công ty không?