Bản dịch của từ Cosmetics trong tiếng Việt
Cosmetics

Cosmetics (Noun)
Sản phẩm áp dụng cho cơ thể để tăng cường hoặc cải thiện ngoại hình.
Products applied to the body to enhance or improve appearance.
Many people use cosmetics to look better in social situations.
Nhiều người sử dụng mỹ phẩm để trông đẹp hơn trong tình huống xã hội.
Not everyone believes cosmetics are necessary for social events.
Không phải ai cũng tin rằng mỹ phẩm là cần thiết cho sự kiện xã hội.
Do you think cosmetics improve people's confidence in social settings?
Bạn có nghĩ rằng mỹ phẩm cải thiện sự tự tin của mọi người trong môi trường xã hội không?
Dạng danh từ của Cosmetics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmetic | Cosmetics |
Họ từ
Mỹ phẩm (cosmetics) là thuật ngữ chỉ các sản phẩm dùng để cải thiện vẻ bề ngoài của cơ thể, bao gồm trang điểm, chăm sóc da, chăm sóc tóc và các sản phẩm dưỡng thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng đều cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số sản phẩm có thể có tên gọi và thương hiệu khác nhau tại từng khu vực. Mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng trong văn hóa làm đẹp và là biểu hiện của xu hướng và phong cách cá nhân.
Từ "cosmetics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kosmetikos", có nghĩa là "thuộc về trang điểm" hoặc "cách trang điểm". Tiếng Hy Lạp này lại xuất phát từ động từ "kosmein", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chỉnh trang". Trong quá trình phát triển, từ này đã được Latin hóa thành "cosmetica" và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, phản ánh nhu cầu cải thiện và làm đẹp ngoại hình con người.
Từ "cosmetics" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến sản phẩm làm đẹp và thị trường. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về sức khỏe, cái đẹp và tình trạng xã hội. Ngoài ra, "cosmetics" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của xã hội đối với việc chăm sóc bản thân và cái đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



