Bản dịch của từ Cosmetics trong tiếng Việt

Cosmetics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmetics (Noun)

kɑzmˈɛtɪks
kɑzmˈɛtɪks
01

Sản phẩm áp dụng cho cơ thể để tăng cường hoặc cải thiện ngoại hình.

Products applied to the body to enhance or improve appearance.

Ví dụ

Many people use cosmetics to look better in social situations.

Nhiều người sử dụng mỹ phẩm để trông đẹp hơn trong tình huống xã hội.

Not everyone believes cosmetics are necessary for social events.

Không phải ai cũng tin rằng mỹ phẩm là cần thiết cho sự kiện xã hội.

Do you think cosmetics improve people's confidence in social settings?

Bạn có nghĩ rằng mỹ phẩm cải thiện sự tự tin của mọi người trong môi trường xã hội không?

Dạng danh từ của Cosmetics (Noun)

SingularPlural

Cosmetic

Cosmetics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmetics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Images of celebrities are used in many extravagant commercials, especially to stimulate people to purchase products that are being advertised [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Moreover, undergoing surgery for aesthetic purposes is not the only reason driving this recent trend [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] An increasing number of people are choosing to have surgery in order to improve their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] These days, it is becoming more and more common for people to have surgery in an attempt to enhance their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Cosmetics

Không có idiom phù hợp