Bản dịch của từ Countersigns trong tiếng Việt
Countersigns

Countersigns (Noun)
Một chữ ký được ký lại để xác minh.
A signature that is countersigned for verification.
She asked for two countersigns on the official document.
Cô ấy yêu cầu hai chữ ký xác nhận trên văn bản chính thức.
The contract was invalid without the required countersigns.
Hợp đồng không hợp lệ nếu thiếu chữ ký xác nhận cần thiết.
Do you know who should countersign this important letter?
Bạn có biết ai nên ký xác nhận lá thư quan trọng này không?
Một phản hồi bằng văn bản cho một đề nghị hoặc đề xuất.
A written response to a suggestion or proposal.
She requested the countersigns for the new community center project.
Cô ấy yêu cầu chữ ký đồng ý cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
He failed to provide the countersigns within the deadline.
Anh ấy không cung cấp chữ ký đồng ý trong thời hạn.
Did you receive the countersigns from the local council yet?
Bạn đã nhận được chữ ký đồng ý từ hội đồng địa phương chưa?
Một dấu hiệu hoặc tín hiệu.
An indication or signal.
Her smile was a countersign of approval.
Nụ cười của cô ấy là dấu hiệu chấp thuận.
Lack of eye contact can be a countersign of discomfort.
Thiếu sự liên lạc mắt có thể là dấu hiệu không thoải mái.
Is nodding a countersign of agreement in your culture?
Việc gật đầu có phải là dấu hiệu đồng ý trong văn hóa của bạn không?
Countersigns (Verb)
She countersigns the contract before submitting it for approval.
Cô ấy ký vào hợp đồng trước khi nộp để được phê duyệt.
He never countersigns any papers without carefully reviewing them first.
Anh ấy không bao giờ ký vào bất kỳ giấy tờ nào mà không xem xét kỹ lưỡng trước.
Do you need to countersign the agreement with your signature as well?
Bạn cần phải ký vào thỏa thuận với chữ ký của bạn không?
Did John countersign the contract?
John có ký vào hợp đồng không?
She never countersigns official papers without reading them first.
Cô ấy không bao giờ ký vào giấy tờ chính thức mà không đọc trước.
Have they countersigned the petition yet?
Họ đã ký vào đơn kiến nghị chưa?
Để cung cấp chữ ký phản đối để xác thực tài liệu.
To provide a countersignature to authenticate a document.
She countersigns the petition to support the community project.
Cô ấy ký duyệt đơn xin để ủng hộ dự án cộng đồng.
He never countersigns important papers without thoroughly checking them first.
Anh ấy không bao giờ ký duyệt các tài liệu quan trọng mà không kiểm tra kỹ trước.
Do you need me to countersign this agreement for the charity event?
Bạn cần tôi ký duyệt thỏa thuận này cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "countersigns" là danh từ có nguồn gốc từ "counter" (đối lại) và "sign" (dấu hiệu), thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn phòng để chỉ chữ ký được thêm vào một tài liệu như một dạng xác nhận hoặc chấp thuận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được xử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn phong và tần suất sử dụng: tiếng Anh Anh thường ưa chuộng thuật ngữ này hơn trong các tài liệu chính thức.