Bản dịch của từ Courtesy vehicle trong tiếng Việt
Courtesy vehicle
Noun [U/C]

Courtesy vehicle(Noun)
kɝˈtəsi vˈihɨkəl
kɝˈtəsi vˈihɨkəl
01
Phương tiện miễn phí được cung cấp cho mục đích vận chuyển, đặc biệt trong bối cảnh các đại lý ô tô hoặc dịch vụ cho thuê.
A complimentary vehicle offered for transport purposes, particularly in the context of car dealerships or rental services.
Ví dụ
Ví dụ
03
Phương tiện được cung cấp tạm thời để hỗ trợ nhu cầu vận chuyển, đặc biệt trong trường hợp sửa chữa hoặc bảo trì.
A vehicle made available temporarily to assist with transportation needs, especially in case of repairs or maintenance.
Ví dụ
