Bản dịch của từ Coverall trong tiếng Việt
Coverall

Coverall (Adjective)
Bao gồm.
The coverall solution addresses all aspects of social inequality.
Giải pháp toàn diện giải quyết mọi khía cạnh của bất bình đẳng xã hội.
The policy is not coverall; it only focuses on education reform.
Chính sách không toàn diện; nó chỉ tập trung vào cải cách giáo dục.
Is the coverall approach effective in promoting social cohesion?
Phương pháp toàn diện có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự đoàn kết xã hội không?
Coverall (Noun)
Coveralls are commonly worn by construction workers for safety.
Áo bảo hộ thường được mặc bởi công nhân xây dựng để an toàn.
Not everyone likes wearing coveralls due to their bulkiness and discomfort.
Không phải ai cũng thích mặc áo bảo hộ vì sự to lớn và không thoải mái.
Do you think coveralls should be mandatory in all workplace environments?
Bạn có nghĩ rằng áo bảo hộ nên bắt buộc trong tất cả môi trường làm việc không?
Từ "coverall" chỉ tới một loại trang phục may liền, thường được sử dụng trong môi trường làm việc để bảo vệ cơ thể khỏi bụi bẩn, hóa chất hoặc điều kiện thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "boiler suit". Hai phiên bản này có thể khác nhau về hình thức và mục đích sử dụng, nhưng đều mang ý nghĩa liên quan đến bảo hộ và tiện lợi trong công việc.
Từ "coverall" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "cover all", trong đó "cover" xuất phát từ tiếng Latin "cooperire", có nghĩa là "đậy lại" hoặc "che phủ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "coverall" mô tả một loại trang phục bảo hộ, thường được làm từ chất liệu chắc chắn, nhằm bảo vệ người mặc khỏi bụi bẩn và hóa chất. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mục đích thiết thực trong ngành công nghiệp và xây dựng, nơi việc giữ gìn vệ sinh và an toàn lao động là rất quan trọng.
Từ "coverall" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói về chủ đề công việc hoặc an toàn lao động. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục bảo hộ. Trong các ngữ cảnh khác, "coverall" thường được sử dụng để chỉ đến loại trang phục che phủ toàn thân, thường gặp trong các ngành công nghiệp hoặc cho các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp