Bản dịch của từ Coverall trong tiếng Việt

Coverall

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coverall (Adjective)

01

Bao gồm.

Inclusive.

Ví dụ

The coverall solution addresses all aspects of social inequality.

Giải pháp toàn diện giải quyết mọi khía cạnh của bất bình đẳng xã hội.

The policy is not coverall; it only focuses on education reform.

Chính sách không toàn diện; nó chỉ tập trung vào cải cách giáo dục.

Is the coverall approach effective in promoting social cohesion?

Phương pháp toàn diện có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự đoàn kết xã hội không?

Coverall (Noun)

01

Quần áo bảo hộ liền mảnh được mặc khi làm công việc chân tay nặng nhọc; một bộ đồ nồi hơi.

A onepiece protective garment worn for heavy manual work a boiler suit.

Ví dụ

Coveralls are commonly worn by construction workers for safety.

Áo bảo hộ thường được mặc bởi công nhân xây dựng để an toàn.

Not everyone likes wearing coveralls due to their bulkiness and discomfort.

Không phải ai cũng thích mặc áo bảo hộ vì sự to lớn và không thoải mái.

Do you think coveralls should be mandatory in all workplace environments?

Bạn có nghĩ rằng áo bảo hộ nên bắt buộc trong tất cả môi trường làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coverall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coverall

Không có idiom phù hợp