Bản dịch của từ Cradle to grave trong tiếng Việt
Cradle to grave

Cradle to grave (Idiom)
The government's support lasts cradle to grave for all citizens.
Sự hỗ trợ của chính phủ kéo dài từ lúc sinh ra đến lúc chết cho tất cả công dân.
Not everyone receives cradle to grave benefits in our society.
Không phải ai cũng nhận được lợi ích từ lúc sinh ra đến lúc chết trong xã hội của chúng ta.
Do cradle to grave services improve social equality in your opinion?
Theo bạn, dịch vụ từ lúc sinh ra đến lúc chết có cải thiện bình đẳng xã hội không?
Đề cập đến toàn bộ khoảng thời gian của cuộc đời một cá nhân, bao gồm tất cả các giai đoạn phát triển và trải nghiệm.
Referring to the complete span of an individual's life, including all stages of development and experiences.
The government provides healthcare cradle to grave for all citizens.
Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ lúc sinh ra đến khi chết cho tất cả công dân.
They do not support cradle to grave welfare programs for the poor.
Họ không ủng hộ các chương trình phúc lợi từ lúc sinh ra đến khi chết cho người nghèo.
Do you believe in cradle to grave education for everyone?
Bạn có tin vào giáo dục từ lúc sinh ra đến khi chết cho mọi người không?
The government provides cradle to grave support for all citizens in need.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ từ khi sinh đến khi chết cho tất cả công dân cần giúp đỡ.
Many people do not receive cradle to grave care in rural areas.
Nhiều người không nhận được sự chăm sóc từ khi sinh đến khi chết ở vùng nông thôn.
Does the new policy ensure cradle to grave assistance for the elderly?
Chính sách mới có đảm bảo hỗ trợ từ khi sinh đến khi chết cho người cao tuổi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp