Bản dịch của từ Cradle to grave trong tiếng Việt

Cradle to grave

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cradle to grave (Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả khoảng thời gian của cuộc đời một người, từ khi sinh ra đến khi chết.

A phrase used to describe the duration of a person's life, from birth to death.

Ví dụ

The government's support lasts cradle to grave for all citizens.

Sự hỗ trợ của chính phủ kéo dài từ lúc sinh ra đến lúc chết cho tất cả công dân.

Not everyone receives cradle to grave benefits in our society.

Không phải ai cũng nhận được lợi ích từ lúc sinh ra đến lúc chết trong xã hội của chúng ta.

Do cradle to grave services improve social equality in your opinion?

Theo bạn, dịch vụ từ lúc sinh ra đến lúc chết có cải thiện bình đẳng xã hội không?

02

Đề cập đến toàn bộ khoảng thời gian của cuộc đời một cá nhân, bao gồm tất cả các giai đoạn phát triển và trải nghiệm.

Referring to the complete span of an individual's life, including all stages of development and experiences.

Ví dụ

The government provides healthcare cradle to grave for all citizens.

Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ lúc sinh ra đến khi chết cho tất cả công dân.

They do not support cradle to grave welfare programs for the poor.

Họ không ủng hộ các chương trình phúc lợi từ lúc sinh ra đến khi chết cho người nghèo.

Do you believe in cradle to grave education for everyone?

Bạn có tin vào giáo dục từ lúc sinh ra đến khi chết cho mọi người không?

03

Thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phúc lợi xã hội, bảo hiểm, hoặc hệ thống chăm sóc hỗ trợ cá nhân trong suốt cuộc đời của họ.

Often used in contexts involving social welfare, insurance, or care systems that support individuals throughout their lifetime.

Ví dụ

The government provides cradle to grave support for all citizens in need.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ từ khi sinh đến khi chết cho tất cả công dân cần giúp đỡ.

Many people do not receive cradle to grave care in rural areas.

Nhiều người không nhận được sự chăm sóc từ khi sinh đến khi chết ở vùng nông thôn.

Does the new policy ensure cradle to grave assistance for the elderly?

Chính sách mới có đảm bảo hỗ trợ từ khi sinh đến khi chết cho người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cradle to grave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cradle to grave

Không có idiom phù hợp