Bản dịch của từ Craniectomy trong tiếng Việt

Craniectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craniectomy (Noun)

kɹˈænɨtˌɛkmi
kɹˈænɨtˌɛkmi
01

Một phẫu thuật loại bỏ một phần của hộp sọ.

A surgical operation involving removal of a portion of the skull.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần của quy trình trong phẫu thuật thần kinh để điều trị các tình trạng não.

The part of the procedure in neurosurgery to treat brain conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để giảm áp lực lên não.

A surgical technique used to relieve pressure on the brain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Craniectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Craniectomy

Không có idiom phù hợp