Bản dịch của từ Crap trong tiếng Việt
Crap
Crap (Adjective)
The movie was crap, with terrible acting and a weak plot.
Bộ phim tệ, diễn xuất kém và cốt truyện yếu.
The crap service at the restaurant led to many negative reviews.
Dịch vụ tệ tại nhà hàng dẫn đến nhiều đánh giá tiêu cực.
The crap quality of the product disappointed many customers.
Chất lượng sản phẩm tệ khiến nhiều khách hàng thất vọng.
Crap (Noun)
He rolled a crap in craps and lost the game.
Anh ấy tung một crap trong trò craps và thua cuộc.
The crap made everyone groan in disappointment.
Cái crap khiến mọi người rên rỉ trong thất vọng.
Getting a crap at the start is not a good sign.
Nhận được một crap từ đầu không phải là dấu hiệu tốt.
Phân.
The streets were littered with dog crap, causing a foul smell.
Đường phố đầy rác thải của chó, gây mùi hôi.
The park was closed for cleaning due to human crap found.
Công viên bị đóng cửa để dọn vệ sinh vì tìm thấy phân người.
The community organized a campaign to tackle the issue of crap disposal.
Cộng đồng tổ chức chiến dịch để giải quyết vấn đề xử lý phân.
The movie was a load of crap.
Bộ phim đó là một đống rác.
Don't believe everything you read online; there's a lot of crap out there.
Đừng tin vào mọi thứ bạn đọc trên mạng; có rất nhiều rác rưởi ở đó.
The new restaurant's food was absolute crap.
Đồ ăn của nhà hàng mới đó thật sự là đống rác.
Dạng danh từ của Crap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crap | Craps |
Crap (Verb)
Đại tiện.
He needed to crap urgently during the social event.
Anh ấy cần đi đại tiện gấp trong sự kiện xã hội.
She avoided crapping in public places out of embarrassment.
Cô ấy tránh đi đại tiện ở nơi công cộng vì xấu hổ.
The baby crapped right before the social gathering started.
Em bé đi đại tiện ngay trước khi buổi tụ họp xã hội bắt đầu.
He crapped on about his new car for hours.
Anh ta nói dài về chiếc xe mới của mình suốt giờ.
She craps on about her vacation non-stop.
Cô ta nói dài về chuyến nghỉ mát của mình liên tục.
They always crap on about politics during dinner.
Họ luôn nói dài về chính trị trong bữa tối.
She always craps out at the craps table.
Cô ấy luôn thua khi chơi xúc xắc.
He crapped out during the social event.
Anh ấy thất bại trong sự kiện xã hội.
They crapped out on their social gathering.
Họ thất bại trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Crap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Craps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crapping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crap cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crap" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một thuật ngữ không chính thức để chỉ thứ gì đó kém chất lượng hoặc không đáng giá. Trong tiếng Anh Mỹ, "crap" thường được dùng để chỉ những điều phi lý hoặc không thực tế, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa gần giống nhưng ít phổ biến hơn trong cách sử dụng. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "crap" thường được coi là từ ngữ thô lỗ và nên được sử dụng cẩn thận trong giao tiếp.
Từ "crap" có nguồn gốc từ từ Latinh "crappa," nghĩa là "sợi nhỏ" hoặc "chất rác." Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16 để chỉ phế phẩm hay chất thải. Qua thời gian, "crap" dần trở thành từ lóng để chỉ bất kỳ thứ gì không đạt yêu cầu hoặc kém chất lượng. Ngày nay, từ này phổ biến trong văn hóa đại chúng, phản ánh sự châm biếm hoặc phê phán đối với những thứ thiếu giá trị.
Từ "crap" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và mang nghĩa tiêu cực, chủ yếu để mô tả điều gì đó tồi tệ hoặc kém chất lượng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói khi người tham gia thể hiện sự cảm thán hoặc châm biếm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "crap" thường được dùng để bày tỏ sự không hài lòng hoặc thất vọng, ví dụ như khi bình luận về sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp