Bản dịch của từ Crap trong tiếng Việt
Crap
Crap (Adjective)
Crap (Noun)
He rolled a crap in craps and lost the game.
Anh ấy tung một crap trong trò craps và thua cuộc.
The crap made everyone groan in disappointment.
Cái crap khiến mọi người rên rỉ trong thất vọng.
Phân.
The streets were littered with dog crap, causing a foul smell.
Đường phố đầy rác thải của chó, gây mùi hôi.
The park was closed for cleaning due to human crap found.
Công viên bị đóng cửa để dọn vệ sinh vì tìm thấy phân người.
Crap (Verb)
Đại tiện.
He needed to crap urgently during the social event.
Anh ấy cần đi đại tiện gấp trong sự kiện xã hội.
She avoided crapping in public places out of embarrassment.
Cô ấy tránh đi đại tiện ở nơi công cộng vì xấu hổ.
He crapped on about his new car for hours.
Anh ta nói dài về chiếc xe mới của mình suốt giờ.
She craps on about her vacation non-stop.
Cô ta nói dài về chuyến nghỉ mát của mình liên tục.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp