Bản dịch của từ Crap trong tiếng Việt

Crap

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crap(Verb)

kɹˈæp
kɹˈæp
01

Nói chuyện dài dòng một cách ngớ ngẩn hoặc nhàm chán.

Talk at length in a foolish or boring way.

Ví dụ
02

Đại tiện.

Defecate.

Ví dụ
03

Thực hiện một cú ném thua ở trò xúc xắc.

Make a losing throw at craps.

Ví dụ

Dạng động từ của Crap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Craps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crapping

Crap(Adjective)

kɹˈæp
kɹˈæp
01

Cực kỳ kém về chất lượng.

Extremely poor in quality.

Ví dụ

Crap(Noun)

kɹˈæp
kɹˈæp
01

Một lần ném thua 2, 3 hoặc 12 trong craps.

A losing throw of 2, 3, or 12 in craps.

Ví dụ
02

Phân.

Excrement.

Ví dụ
03

Một cái gì đó có chất lượng cực kỳ kém.

Something of extremely poor quality.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crap (Noun)

SingularPlural

Crap

Craps

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ