Bản dịch của từ Crapped trong tiếng Việt
Crapped

Crapped (Verb)
Yesterday, my dog crapped in the neighbor's yard.
Hôm qua, chó của tôi đã đi ngoài trong sân hàng xóm.
She didn't know her cat crapped on the carpet.
Cô ấy không biết mèo của mình đã đi ngoài trên thảm.
Did you see where the dog crapped today?
Bạn có thấy chó đã đi ngoài ở đâu hôm nay không?
Dạng động từ của Crapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Craps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crapping |
Họ từ
Từ "crapped" là dạng quá khứ của động từ "crap", có nguồn gốc từ tiếng lóng, thường được sử dụng để chỉ việc xả thải (tiêu hóa), hay trong ngữ cảnh không trang trọng để diễn tả sự thất vọng hoặc sự tồi tệ của một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, "crap" có thể mang nghĩa thông tục hơn trong khi tiếng Anh Anh thông thường sử dụng từ "rubbish" thay thế trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "crap" vẫn được sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và mức độ chính thức trong giao tiếp.
Từ "crapped" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "crap", có nguồn gốc từ tiếng Latin "crappa", nghĩa là "đồ thải hoặc chất thải". Trong tiếng Anh cổ, từ này được dùng để chỉ chất thải của động vật. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động đi vệ sinh, và ngày nay được sử dụng như một thuật ngữ thô thiển để mô tả sự không hài lòng hoặc để thể hiện thái độ tiêu cực. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách mà từ ngữ gắn liền với cảm xúc và trải nghiệm con người.
Từ "crapped" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "crapped" thường không được sử dụng do tính chất không trang trọng của nó. Từ này phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt trong tình huống miêu tả sự thất bại hoặc điều không mong muốn. Người nói thường sử dụng nó để diễn đạt cảm giác chán nản hoặc mất mát.