Bản dịch của từ Crapped trong tiếng Việt
Crapped
Verb
Crapped (Verb)
kɹˈæpt
kɹˈæpt
Ví dụ
Yesterday, my dog crapped in the neighbor's yard.
Hôm qua, chó của tôi đã đi ngoài trong sân hàng xóm.
She didn't know her cat crapped on the carpet.
Cô ấy không biết mèo của mình đã đi ngoài trên thảm.
Did you see where the dog crapped today?
Bạn có thấy chó đã đi ngoài ở đâu hôm nay không?
Dạng động từ của Crapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Craps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crapping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crapped
Không có idiom phù hợp