Bản dịch của từ Crashed trong tiếng Việt
Crashed
Crashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ tai nạn.
Simple past and past participle of crash.
The economy crashed in 2008, affecting millions of families worldwide.
Nền kinh tế đã sụp đổ vào năm 2008, ảnh hưởng đến hàng triệu gia đình trên toàn thế giới.
The stock market didn't crash last year like many predicted.
Thị trường chứng khoán không sụp đổ năm ngoái như nhiều người dự đoán.
Did the social media platform crash during the election results announcement?
Liệu nền tảng mạng xã hội có bị sập trong thông báo kết quả bầu cử không?
Dạng động từ của Crashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crashing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crashed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp