Bản dịch của từ Crashed trong tiếng Việt

Crashed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crashed (Verb)

kɹˈæʃt
kɹˈæʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ tai nạn.

Simple past and past participle of crash.

Ví dụ

The economy crashed in 2008, affecting millions of families worldwide.

Nền kinh tế đã sụp đổ vào năm 2008, ảnh hưởng đến hàng triệu gia đình trên toàn thế giới.

The stock market didn't crash last year like many predicted.

Thị trường chứng khoán không sụp đổ năm ngoái như nhiều người dự đoán.

Did the social media platform crash during the election results announcement?

Liệu nền tảng mạng xã hội có bị sập trong thông báo kết quả bầu cử không?

Dạng động từ của Crashed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crashed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves against the shore [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Crashed

Không có idiom phù hợp