Bản dịch của từ Crashed trong tiếng Việt
Crashed

Crashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ tai nạn.
Simple past and past participle of crash.
The economy crashed in 2008, affecting millions of families worldwide.
Nền kinh tế đã sụp đổ vào năm 2008, ảnh hưởng đến hàng triệu gia đình trên toàn thế giới.
The stock market didn't crash last year like many predicted.
Thị trường chứng khoán không sụp đổ năm ngoái như nhiều người dự đoán.
Did the social media platform crash during the election results announcement?
Liệu nền tảng mạng xã hội có bị sập trong thông báo kết quả bầu cử không?
Dạng động từ của Crashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crashing |
Họ từ
Từ "crashed" là hình thức quá khứ của động từ "crash", có nghĩa là va chạm, tai nạn, hoặc ngừng hoạt động đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cố liên quan đến phương tiện hoặc hệ thống máy tính. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng viết và nghĩa thì tương tự. Từ "crashed" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự hỏng hóc hoặc tình huống khẩn cấp.
Từ "crashed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "crash", có gốc từ tiếng Pháp cổ "crasher", mang nghĩa là “đập vỡ” hoặc “đâm mạnh.” Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crassare", nghĩa là “làm cho dày hơn” hoặc “làm bùng nổ.” Qua lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự va chạm mạnh mẽ hoặc thất bại nghiêm trọng, như trong trường hợp máy bay hoặc hệ thống máy tính gặp sự cố. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến sức mạnh và hậu quả của việc va chạm.
Từ "crashed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nghe. Trong bối cảnh nói, từ này thường được sử dụng liên quan đến tai nạn giao thông, sự cố máy tính hoặc sự hỏng hóc của thiết bị. Ngoài ra, "crashed" còn diễn ra phổ biến trong các tình huống mô tả sự sụp đổ của thị trường tài chính hoặc sự thất bại bất ngờ của một kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
