Bản dịch của từ Crash trong tiếng Việt
Crash
Noun [U/C] Verb

Crash(Noun)
krˈæʃ
ˈkræʃ
01
Sự sụp đổ hoặc thất bại bất ngờ, đặc biệt là của một doanh nghiệp hoặc hệ thống.
A sudden failure or collapse especially of a business or system
Ví dụ
Ví dụ
03
Một va chạm hoặc tác động mạnh, đặc biệt là của một phương tiện.
A collision or violent impact especially of a vehicle
Ví dụ
Crash(Verb)
krˈæʃ
ˈkræʃ
Ví dụ
Ví dụ
