Bản dịch của từ Cred trong tiếng Việt

Cred

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cred(Noun)

kɹˈɛd
kɹˈɛd
01

(khoa học viễn tưởng, tiếng lóng) Tín dụng (đơn vị tiền tệ).

Science fiction slang A credit currency unit.

Ví dụ
02

(ban đầu là tiếng lóng, không đếm được) Độ tin cậy.

Originally slang uncountable Credibility.

Ví dụ
03

(máy tính, không chính thức, thường ở số nhiều) Chứng chỉ.

Computing informal usually in the plural A credential.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh