Bản dịch của từ Cred trong tiếng Việt
Cred
Cred (Noun)
(ban đầu là tiếng lóng, không đếm được) độ tin cậy.
Her essay lacked cred because of the lack of sources.
Bài luận của cô ấy thiếu sự đáng tin cậy vì thiếu nguồn.
Not citing any references will diminish the essay's cred significantly.
Không trích dẫn bất kỳ tham khảo nào sẽ làm giảm đáng kể sự đáng tin cậy của bài luận.
Does the IELTS examiner value the cred of the sources used?
Người chấm IELTS có đánh giá cao sự đáng tin cậy của các nguồn được sử dụng không?
(máy tính, không chính thức, thường ở số nhiều) chứng chỉ.
Computing informal usually in the plural a credential.
She presented her creds to access the online course materials.
Cô ấy đã trình bày creds của mình để truy cập vào tài liệu khóa học trực tuyến.
He didn't have the necessary creds to join the exclusive social club.
Anh ta không có creds cần thiết để tham gia câu lạc bộ xã hội độc quyền.
Do you think a high school diploma is enough creds for success?
Bạn có nghĩ bằng tốt nghiệp trung học là đủ creds để thành công không?
She earned enough creds to buy a new spaceship.
Cô ấy kiếm đủ creds để mua một chiếc tàu vũ trụ mới.
He couldn't afford the upgrade without more creds.
Anh ấy không thể chi trả cho việc nâng cấp mà không có creds nhiều hơn.
Do you think creds will become the main currency in the future?
Bạn có nghĩ rằng creds sẽ trở thành loại tiền chính trong tương lai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp