Bản dịch của từ Cred trong tiếng Việt
Cred
Cred (Noun)
(ban đầu là tiếng lóng, không đếm được) độ tin cậy.
Her essay lacked cred because of the lack of sources.
Bài luận của cô ấy thiếu sự đáng tin cậy vì thiếu nguồn.
Not citing any references will diminish the essay's cred significantly.
Không trích dẫn bất kỳ tham khảo nào sẽ làm giảm đáng kể sự đáng tin cậy của bài luận.
Does the IELTS examiner value the cred of the sources used?
Người chấm IELTS có đánh giá cao sự đáng tin cậy của các nguồn được sử dụng không?
(máy tính, không chính thức, thường ở số nhiều) chứng chỉ.
Computing informal usually in the plural a credential.
She presented her creds to access the online course materials.
Cô ấy đã trình bày creds của mình để truy cập vào tài liệu khóa học trực tuyến.
He didn't have the necessary creds to join the exclusive social club.
Anh ta không có creds cần thiết để tham gia câu lạc bộ xã hội độc quyền.
Do you think a high school diploma is enough creds for success?
Bạn có nghĩ bằng tốt nghiệp trung học là đủ creds để thành công không?
She earned enough creds to buy a new spaceship.
Cô ấy kiếm đủ creds để mua một chiếc tàu vũ trụ mới.
He couldn't afford the upgrade without more creds.
Anh ấy không thể chi trả cho việc nâng cấp mà không có creds nhiều hơn.
Do you think creds will become the main currency in the future?
Bạn có nghĩ rằng creds sẽ trở thành loại tiền chính trong tương lai không?
Từ "cred" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "credibility", thường được sử dụng để chỉ mức độ tin cậy, uy tín hoặc thẩm quyền của một người hay tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, "cred" thường được dùng để nhấn mạnh sự tôn trọng và lòng tin mà một cá nhân nhận được trong một cộng đồng cụ thể. Từ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và tông điệu có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn ở Anh.
Từ "cred" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "công nhận". Tiếng Việt cũng đã tiếp nhận ảnh hưởng từ khái niệm này thông qua các từ như "tín", "tín nhiệm". Lịch sử của từ "cred" cho phép nó phát triển thành các từ hiện đại như "credit" và "credible", phản ánh ý nghĩa về sự tin tưởng và sự công nhận. Sự phát triển này cho thấy cách mà lòng tin và sự công nhận đã trở thành yếu tố quan trọng trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế hiện đại.
Từ "cred" thường xuất hiện trong bối cảnh hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về uy tín, danh tiếng hoặc sự tin cậy của một cá nhân hay tổ chức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn, chủ yếu trong các bài thi về kỹ năng nghe và nói, đặc biệt khi xem xét các chủ đề liên quan đến truyền thông và xã hội. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự hợp lệ hoặc giá trị danh tiếng, ví dụ như "credibility" (uy tín) trong nghiên cứu học thuật hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp