Bản dịch của từ Credit level trong tiếng Việt
Credit level
Noun [U/C]

Credit level (Noun)
kɹˈɛdət lˈɛvəl
kɹˈɛdət lˈɛvəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phân loại cho biết số lượng tín dụng mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể nhận được.
A classification that indicates the amount of credit that an individual or organization can obtain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Credit level
Không có idiom phù hợp