Bản dịch của từ Credit level trong tiếng Việt

Credit level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit level (Noun)

kɹˈɛdət lˈɛvəl
kɹˈɛdət lˈɛvəl
01

Mức độ mà tín dụng có sẵn cho một người vay hoặc khách hàng.

The extent to which credit is available to a borrower or customer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân loại cho biết số lượng tín dụng mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể nhận được.

A classification that indicates the amount of credit that an individual or organization can obtain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng khả năng trả nợ của người vay, thường được đánh giá qua điểm tín dụng.

The status of a borrower's ability to repay debt, often evaluated by credit scoring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Credit level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit level

Không có idiom phù hợp