Bản dịch của từ Credit level trong tiếng Việt

Credit level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit level (Noun)

kɹˈɛdət lˈɛvəl
kɹˈɛdət lˈɛvəl
01

Tình trạng khả năng trả nợ của người vay, thường được đánh giá qua điểm tín dụng.

The status of a borrower's ability to repay debt, often evaluated by credit scoring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ mà tín dụng có sẵn cho một người vay hoặc khách hàng.

The extent to which credit is available to a borrower or customer.

Ví dụ

The credit level for students affects their ability to buy laptops.

Mức tín dụng cho sinh viên ảnh hưởng đến khả năng mua laptop của họ.

Many families do not have a high credit level for loans.

Nhiều gia đình không có mức tín dụng cao để vay tiền.

What is the average credit level for low-income households?

Mức tín dụng trung bình cho các hộ gia đình thu nhập thấp là gì?

03

Một phân loại cho biết số lượng tín dụng mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể nhận được.

A classification that indicates the amount of credit that an individual or organization can obtain.

Ví dụ

The credit level of John increased after he paid his debts.

Mức tín dụng của John đã tăng sau khi anh trả nợ.

The bank did not approve her credit level for a new loan.

Ngân hàng đã không phê duyệt mức tín dụng của cô ấy cho khoản vay mới.

What is your credit level for the new housing project?

Mức tín dụng của bạn cho dự án nhà ở mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit level

Không có idiom phù hợp