Bản dịch của từ Credit level trong tiếng Việt
Credit level

Credit level (Noun)
The credit level for students affects their ability to buy laptops.
Mức tín dụng cho sinh viên ảnh hưởng đến khả năng mua laptop của họ.
Many families do not have a high credit level for loans.
Nhiều gia đình không có mức tín dụng cao để vay tiền.
What is the average credit level for low-income households?
Mức tín dụng trung bình cho các hộ gia đình thu nhập thấp là gì?
Một phân loại cho biết số lượng tín dụng mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể nhận được.
A classification that indicates the amount of credit that an individual or organization can obtain.
The credit level of John increased after he paid his debts.
Mức tín dụng của John đã tăng sau khi anh trả nợ.
The bank did not approve her credit level for a new loan.
Ngân hàng đã không phê duyệt mức tín dụng của cô ấy cho khoản vay mới.
What is your credit level for the new housing project?
Mức tín dụng của bạn cho dự án nhà ở mới là gì?