Bản dịch của từ Creep trong tiếng Việt
Creep

Creep (Noun)
Một kẻ đáng ghét.
A detestable person.
The creep made inappropriate comments at the social gathering.
Creep đã đưa ra những bình luận không phù hợp tại buổi họp mặt xã hội.
She avoided the creep who always made her feel uncomfortable.
Cô tránh né con Creep, người luôn khiến cô cảm thấy khó chịu.
The party became awkward when the creep showed up unexpectedly.
Bữa tiệc trở nên khó xử khi con Creep xuất hiện bất ngờ.
The farmer feeds the piglets creep to help them transition to solid food.
Người nông dân cho heo con ăn tập ăn để giúp chúng chuyển sang thức ăn đặc.
The mother cat gradually introduces creep to her kittens to teach independence.
Mèo mẹ dần dần cho mèo con ăn tập ăn để dạy tính tự lập.
The weaning process involves offering creep to the young animals for nourishment.
Quá trình cai sữa bao gồm việc cho heo con ăn tập ăn.
Chuyển động chậm và ổn định, đặc biệt là khi không thể nhận ra.
Slow steady movement, especially when imperceptible.
The creep of social media into our lives is undeniable.
Sự lan truyền của mạng xã hội vào cuộc sống của chúng ta là không thể phủ nhận.
She felt a sense of creep in the room as the party ended.
Cô ấy cảm thấy có cảm giác rùng mình trong phòng khi bữa tiệc kết thúc.
The creep of gossip can destroy relationships in a community.
Tin đồn có thể phá hủy các mối quan hệ trong một cộng đồng.
The creep in the fence allowed the cat to enter the garden.
Con bò trên hàng rào cho phép con mèo vào vườn.
The social event had a small creep for the neighborhood dogs.
Sự kiện xã hội đã gây ra một sự kinh hãi nhỏ đối với những con chó hàng xóm.
The creep in the wall was used by the children to play hide-and-seek.
Con bò trên tường được bọn trẻ dùng để chơi trốn tìm.
Dạng danh từ của Creep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creep | Creeps |
Creep (Verb)
She tried to creep unnoticed into the room during the party.
Cô ấy cố gắng lẻn vào phòng trong bữa tiệc mà không bị chú ý.
The paparazzi tried to creep closer to get a better shot.
Các tay săn ảnh đã cố gắng tiến lại gần để có được bức ảnh đẹp hơn.
He decided to creep up on his friend as a prank during Halloween.
Anh ấy quyết định lẻn vào phòng bạn mình như một trò đùa trong dịp Halloween.
(có tính chất hoặc sự việc tiêu cực) xảy ra hoặc phát triển dần dần và gần như không thể nhận ra.
(of a negative characteristic or fact) occur or develop gradually and almost imperceptibly.
Distrust can creep into relationships over time.
Sự ngờ vực có thể len lỏi vào các mối quan hệ theo thời gian.
Gossip tends to creep into social circles unnoticed.
Chuyện phiếm có xu hướng len lỏi vào các mối quan hệ xã hội mà không được chú ý.
Jealousy can creep up on you in social settings.
Sự ghen tị có thể len lỏi vào bạn trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Creep (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Creep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creeping |
Kết hợp từ của Creep (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creep up on Tiến đến một cách lén lút | Social anxiety can creep up on anyone, even confident speakers. Sự lo âu xã hội có thể bất ngờ xuất hiện với bất kỳ ai, ngay cả những người nói tự tin. |
Creep along Di chuyển chầm chậm | People often creep along the sidewalk during busy events like festivals. Mọi người thường di chuyển chậm trên vỉa hè trong các sự kiện đông đúc. |
Creep out of Lén lút ra khỏi | She tried to creep out of the party early last saturday. Cô ấy cố gắng lén lút rời khỏi bữa tiệc sớm thứ bảy vừa qua. |
Creep down Lén lút đi xuống | Social anxiety can creep down on students during ielts speaking tests. Lo âu xã hội có thể ập đến với sinh viên trong bài thi ielts. |
Creep over Len lỏi | Social anxiety can creep over students during public speaking exams. Sự lo âu xã hội có thể ập đến với sinh viên trong các kỳ thi thuyết trình. |
Họ từ
Từ "creep" trong tiếng Anh mang nghĩa cơ bản chỉ hành động di chuyển một cách lén lút, chậm rãi, thường liên quan đến sự cẩn trọng hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ, "creep" cũng có thể dùng để chỉ cảm giác khó chịu đối với ai đó. Ở tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một người mà gây khó chịu cho người khác. Phát âm cũng tương tự nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "creep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "creopan", có nghĩa là bò hoặc trườn. Gốc Latin có thể được truy nguyên đến từ "crepare", mang ý nghĩa làm nứt hoặc tiếng động lén lút. Trong quá trình phát triển, "creep" không chỉ thể hiện hành động vật lý di chuyển chậm chạp, mà còn ám chỉ những cảm giác e dè hoặc lo lắng. Ngày nay, từ này còn được dùng để diễn tả người hoặc tình huống gây cảm giác khó chịu, thể hiện sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "creep" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, lén lút hoặc thể hiện cảm xúc khó chịu. Trong khi đó, phần Writing có thể khai thác nghĩa bóng để chỉ sự gia tăng âm thầm của một vấn đề. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự xuất hiện bất ngờ hoặc lo lắng về sự thay đổi dần dần trong tình hình hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
