Bản dịch của từ Crinoline trong tiếng Việt

Crinoline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crinoline (Noun)

kɹˈɪnlɪn
kɹˈɪnlɪn
01

Một chiếc váy lót cứng hoặc có vòng được mặc để làm nổi bật chiếc váy dài.

A stiffened or hooped petticoat worn to make a long skirt stand out.

Ví dụ

Many women wore crinolines at the 1851 Great Exhibition in London.

Nhiều phụ nữ đã mặc crinoline tại Triển lãm lớn năm 1851 ở London.

Not all dresses require a crinoline for a full appearance.

Không phải tất cả các chiếc váy đều cần crinoline để trông đầy đặn.

Did you see the crinoline in the historical fashion show last week?

Bạn có thấy crinoline trong buổi trình diễn thời trang lịch sử tuần trước không?

02

Một loại vải cứng làm từ lông ngựa và sợi bông hoặc vải lanh, được sử dụng để làm cứng váy lót hoặc làm lớp lót.

A stiff fabric made of horsehair and cotton or linen thread used for stiffening petticoats or as a lining.

Ví dụ

The bride wore a beautiful crinoline under her wedding dress.

Cô dâu đã mặc một chiếc crinoline xinh đẹp dưới váy cưới.

Many people do not appreciate the crinoline's role in fashion history.

Nhiều người không đánh giá cao vai trò của crinoline trong lịch sử thời trang.

Is the crinoline still popular in modern wedding dresses?

Crinoline vẫn phổ biến trong váy cưới hiện đại phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crinoline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crinoline

Không có idiom phù hợp