Bản dịch của từ Crinoline trong tiếng Việt
Crinoline

Crinoline (Noun)
Many women wore crinolines at the 1851 Great Exhibition in London.
Nhiều phụ nữ đã mặc crinoline tại Triển lãm lớn năm 1851 ở London.
Not all dresses require a crinoline for a full appearance.
Không phải tất cả các chiếc váy đều cần crinoline để trông đầy đặn.
Did you see the crinoline in the historical fashion show last week?
Bạn có thấy crinoline trong buổi trình diễn thời trang lịch sử tuần trước không?
The bride wore a beautiful crinoline under her wedding dress.
Cô dâu đã mặc một chiếc crinoline xinh đẹp dưới váy cưới.
Many people do not appreciate the crinoline's role in fashion history.
Nhiều người không đánh giá cao vai trò của crinoline trong lịch sử thời trang.
Is the crinoline still popular in modern wedding dresses?
Crinoline vẫn phổ biến trong váy cưới hiện đại phải không?
Crinoline là một thuật ngữ chỉ loại vải cứng và nhẹ, thường được làm từ len hoặc bông, được sử dụng chủ yếu để làm xòe váy trong trang phục phụ nữ thế kỷ 19. Từ này còn chỉ cấu trúc khung váy làm bằng chất liệu này nhằm tạo độ bồng bềnh cho trang phục. Trong tiếng Anh, "crinoline" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với yếu tố nhấn âm hơi khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ "crinoline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "crinis" có nghĩa là "tóc" và "linum" nghĩa là "flax" (khổ qua). Ban đầu, crinoline chỉ đến một loại vải được làm từ lông ngựa và lanh, được sử dụng để tạo hình cho váy áo phụ nữ vào thế kỷ 19. Sự phát triển của crinoline phản ánh sự thay đổi trong thời trang và xã hội, nơi mà cấu trúc nữ tính được nhấn mạnh để thể hiện sự quý phái và sang trọng. Từ này hiện nay chỉ rõ một loại trang phục thời trang đặc trưng.
Từ "crinoline" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến thời trang và trang phục phụ nữ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính thẩm mỹ và thiết kế thời trang. Do tính chất chuyên biệt, từ này ít được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp