Bản dịch của từ Critical factor trong tiếng Việt

Critical factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical factor (Noun)

kɹˈɪtɨkəl fˈæktɚ
kɹˈɪtɨkəl fˈæktɚ
01

Một yếu tố hoặc biến số quan trọng ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.

A significant element or variable that influences an outcome or decision.

Ví dụ

Education is a critical factor in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Access to healthcare is not a critical factor for many low-income families.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng đối với nhiều gia đình thu nhập thấp.

Is community support a critical factor in promoting mental health awareness?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

Education is a critical factor in reducing social inequality in America.

Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Social media is not a critical factor for all age groups in society.

Mạng xã hội không phải là yếu tố quan trọng với tất cả nhóm tuổi trong xã hội.

02

Một khía cạnh quan trọng quyết định sự thành công hoặc thất bại trong một bối cảnh cụ thể.

A crucial aspect that determines success or failure in a particular context.

Ví dụ

Education is a critical factor for social mobility in the United States.

Giáo dục là yếu tố quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ.

Access to healthcare is not a critical factor for social equality.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho sự bình đẳng xã hội.

Is community support a critical factor for social change in cities?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?

Education is a critical factor for reducing poverty in many countries.

Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở nhiều quốc gia.

Access to healthcare is not a critical factor for social equality.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.

03

Một điều kiện thiết yếu cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.

An essential condition that is required to achieve a desired result.

Ví dụ

Education is a critical factor for social mobility in the United States.

Giáo dục là một yếu tố quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Access to healthcare is not a critical factor for social equality.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.

Is community support a critical factor for social change in cities?

Hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?

Education is a critical factor for social mobility in America.

Giáo dục là yếu tố quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

Access to healthcare is not a critical factor in rural areas.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng ở vùng nông thôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] However, I firmly believe that hard work and patience are the most on the path to success [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Critical factor

Không có idiom phù hợp