Bản dịch của từ Critical factor trong tiếng Việt
Critical factor

Critical factor (Noun)
Một yếu tố hoặc biến số quan trọng ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.
A significant element or variable that influences an outcome or decision.
Education is a critical factor in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to healthcare is not a critical factor for many low-income families.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng đối với nhiều gia đình thu nhập thấp.
Is community support a critical factor in promoting mental health awareness?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Education is a critical factor in reducing social inequality in America.
Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Social media is not a critical factor for all age groups in society.
Mạng xã hội không phải là yếu tố quan trọng với tất cả nhóm tuổi trong xã hội.
Một khía cạnh quan trọng quyết định sự thành công hoặc thất bại trong một bối cảnh cụ thể.
A crucial aspect that determines success or failure in a particular context.
Education is a critical factor for social mobility in the United States.
Giáo dục là yếu tố quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ.
Access to healthcare is not a critical factor for social equality.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho sự bình đẳng xã hội.
Is community support a critical factor for social change in cities?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?
Education is a critical factor for reducing poverty in many countries.
Giáo dục là yếu tố quan trọng để giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Access to healthcare is not a critical factor for social equality.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.
Education is a critical factor for social mobility in the United States.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
Access to healthcare is not a critical factor for social equality.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.
Is community support a critical factor for social change in cities?
Hỗ trợ cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở các thành phố không?
Education is a critical factor for social mobility in America.
Giáo dục là yếu tố quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
Access to healthcare is not a critical factor in rural areas.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng ở vùng nông thôn.
"Yếu tố quan trọng" là thuật ngữ chỉ các yếu tố quyết định ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc thành công của một sự việc, quá trình hoặc hệ thống. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "critical factor" giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt giữa các vùng địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
