Bản dịch của từ Critical path trong tiếng Việt

Critical path

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical path (Noun)

kɹˈɪtɨkəl pˈæθ
kɹˈɪtɨkəl pˈæθ
01

Một chuỗi giai đoạn trong một dự án xác định thời gian hoàn thành tối thiểu.

A sequence of stages in a project that determines the minimum completion time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong quản lý dự án, đây là khoảng thời gian dài nhất của các hoạt động phụ thuộc và thời gian cần thiết để hoàn tất chúng.

In project management, the longest stretch of dependent activities and the time required to complete them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong quản lý dự án để ưu tiên các nhiệm vụ và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.

A method used in project management to prioritize tasks and allocate resources efficiently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical path/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical path

Không có idiom phù hợp