Bản dịch của từ Critical path trong tiếng Việt

Critical path

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical path (Noun)

kɹˈɪtɨkəl pˈæθ
kɹˈɪtɨkəl pˈæθ
01

Một chuỗi giai đoạn trong một dự án xác định thời gian hoàn thành tối thiểu.

A sequence of stages in a project that determines the minimum completion time.

Ví dụ

The critical path for the community project is clearly defined by Sarah.

Đường đi quan trọng cho dự án cộng đồng được Sarah xác định rõ ràng.

The critical path does not include unnecessary tasks for efficient completion.

Đường đi quan trọng không bao gồm các nhiệm vụ không cần thiết để hoàn thành hiệu quả.

Is the critical path for the social event documented by the team?

Đường đi quan trọng cho sự kiện xã hội có được nhóm ghi lại không?

02

Trong quản lý dự án, đây là khoảng thời gian dài nhất của các hoạt động phụ thuộc và thời gian cần thiết để hoàn tất chúng.

In project management, the longest stretch of dependent activities and the time required to complete them.

Ví dụ

The critical path for the community project is three months long.

Đường đi quan trọng cho dự án cộng đồng dài ba tháng.

The critical path is not always clear in social projects.

Đường đi quan trọng không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các dự án xã hội.

What is the critical path for the local charity event planning?

Đường đi quan trọng cho việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện địa phương là gì?

03

Một phương pháp được sử dụng trong quản lý dự án để ưu tiên các nhiệm vụ và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.

A method used in project management to prioritize tasks and allocate resources efficiently.

Ví dụ

The critical path helps prioritize social projects for better resource allocation.

Đường đi quan trọng giúp ưu tiên các dự án xã hội để phân bổ tài nguyên tốt hơn.

Social projects do not always follow the critical path effectively.

Các dự án xã hội không phải lúc nào cũng theo đường đi quan trọng một cách hiệu quả.

How does the critical path improve social project management?

Làm thế nào đường đi quan trọng cải thiện quản lý dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical path/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical path

Không có idiom phù hợp