Bản dịch của từ Crop mark trong tiếng Việt

Crop mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crop mark(Noun)

kɹˈɑp mˈɑɹk
kɹˈɑp mˈɑɹk
01

Dấu hiệu được tạo ra trên một tờ giấy, thường chỉ ra một khu vực cần được cắt hoặc cắt bỏ trong in ấn.

A mark made on a sheet of paper, often indicating an area to be trimmed or cut away in printing.

Ví dụ
02

Dấu hiệu chỉ định nơi để cắt một bức ảnh hoặc hình minh họa cho việc tái sản xuất.

A mark indicating where to cut a photograph or illustration for reproduction.

Ví dụ
03

Một đường hoặc biên giới được tạo ra trong thiết kế đồ họa để xác định các cạnh của tài liệu in.

A line or border created in graphic design to define the edges of the printed material.

Ví dụ