Bản dịch của từ Crop mark trong tiếng Việt
Crop mark
Noun [U/C]

Crop mark(Noun)
kɹˈɑp mˈɑɹk
kɹˈɑp mˈɑɹk
Ví dụ
02
Dấu hiệu chỉ định nơi để cắt một bức ảnh hoặc hình minh họa cho việc tái sản xuất.
A mark indicating where to cut a photograph or illustration for reproduction.
Ví dụ
