Bản dịch của từ Crop mark trong tiếng Việt
Crop mark
Noun [U/C]

Crop mark (Noun)
kɹˈɑp mˈɑɹk
kɹˈɑp mˈɑɹk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dấu hiệu chỉ định nơi để cắt một bức ảnh hoặc hình minh họa cho việc tái sản xuất.
A mark indicating where to cut a photograph or illustration for reproduction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crop mark
Không có idiom phù hợp