Bản dịch của từ Croupier trong tiếng Việt
Croupier

Croupier (Noun)
The croupier at the casino managed the poker table efficiently.
Croupier tại sòng bạc đã điều hành bàn poker một cách hiệu quả.
The croupier did not forget to pay the winners last night.
Croupier đã không quên trả tiền cho những người thắng cuộc tối qua.
Is the croupier responsible for handling all the chips at the table?
Croupier có trách nhiệm quản lý tất cả các chip trên bàn không?
The croupier managed the dinner seating at the charity event last week.
Người phụ trách đã quản lý chỗ ngồi bữa tối tại sự kiện từ thiện tuần trước.
The croupier did not attend the formal dinner last Saturday evening.
Người phụ trách không tham dự bữa tối trang trọng tối thứ Bảy tuần trước.
Is the croupier responsible for arranging guests at the wedding dinner?
Người phụ trách có trách nhiệm sắp xếp khách tại bữa tối đám cưới không?
Dạng danh từ của Croupier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Croupier | Croupiers |
Từ "croupier" chỉ người điều hành các trò chơi trong sòng bạc, thường đảm nhận vai trò phân phát thẻ, kiểm soát bạc, và quản lý các cược. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nhiều giữa British English và American English. Chúng đều được phát âm là /ˈkruːpi.eɪ/ và viết giống nhau. Tuy nhiên, từ "croupier" thường sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh Pháp, và có thể gây nhầm lẫn với một số thuật ngữ khác trong môi trường bài bạc.
Từ "croupier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "crouper", có nghĩa là "ngồi xổm". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ người phục vụ tại các sòng bài, đặc biệt là người chia bài trong trò chơi bài. Nguyên nhân kết nối giữa hình thức vật lý ngồi xổm và vai trò của người croupier có thể bắt nguồn từ việc họ thường đứng hoặc ngồi trong tư thế có ảnh hưởng đến cách thức chia bài và tổ chức trò chơi. Các khái niệm này đã được duy trì và phát triển qua thời gian, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực cờ bạc.
Từ "croupier" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với mức độ phổ biến thấp hơn trong bốn thành phần của bài thi (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, thuật ngữ này có giá trị trong ngữ cảnh ngành công nghiệp casino và trò chơi bài, nơi mà croupier đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các trò chơi và giao tiếp với người chơi. Trong các thảo luận về nghề nghiệp hoặc tài chính, croupier có thể xuất hiện khi phân tích các khía cạnh của sự nghiệp trong lĩnh vực giải trí và trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp