Bản dịch của từ Crowdfunded trong tiếng Việt

Crowdfunded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crowdfunded (Adjective)

kɹˈaʊdfəndɨd
kɹˈaʊdfəndɨd
01

(của một dự án hoặc liên doanh) được tài trợ bằng cách huy động tiền từ một số lượng lớn người, mỗi người đóng góp một số tiền tương đối nhỏ, thường là thông qua internet.

Of a project or venture funded by raising money from a large number of people who each contribute a relatively small amount typically via the internet.

Ví dụ

The crowdfunded project raised $50,000 in just three days.

Dự án được tài trợ cộng đồng đã huy động được 50.000 đô la chỉ trong ba ngày.

Many crowdfunded initiatives do not reach their financial goals.

Nhiều sáng kiến được tài trợ cộng đồng không đạt được mục tiêu tài chính.

Are crowdfunded campaigns effective for social change?

Các chiến dịch tài trợ cộng đồng có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crowdfunded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crowdfunded

Không có idiom phù hợp