Bản dịch của từ Crowdfunded trong tiếng Việt
Crowdfunded

Crowdfunded (Adjective)
(của một dự án hoặc liên doanh) được tài trợ bằng cách huy động tiền từ một số lượng lớn người, mỗi người đóng góp một số tiền tương đối nhỏ, thường là thông qua internet.
Of a project or venture funded by raising money from a large number of people who each contribute a relatively small amount typically via the internet.
The crowdfunded project raised $50,000 in just three days.
Dự án được tài trợ cộng đồng đã huy động được 50.000 đô la chỉ trong ba ngày.
Many crowdfunded initiatives do not reach their financial goals.
Nhiều sáng kiến được tài trợ cộng đồng không đạt được mục tiêu tài chính.
Are crowdfunded campaigns effective for social change?
Các chiến dịch tài trợ cộng đồng có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
"Từ 'crowdfunded' là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tài trợ dự án hoặc sản phẩm thông qua đóng góp từ nhiều cá nhân, thường thông qua các nền tảng trực tuyến. Từ này chủ yếu dùng trong ngữ cảnh kinh doanh và khởi nghiệp. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng trong một số trường hợp, 'crowdfunded' có thể được hiểu khác nhau về quy mô và tính chất của dự án tại các khu vực khác nhau".
Từ "crowdfunded" có nguồn gốc từ hai thành tố: "crowd" (đám đông) và "funded" (được tài trợ). "Crowd" xuất phát từ từ Latin "turba", nghĩa là "đám đông", trong khi "fund" bắt nguồn từ từ Latin "fundare", có nghĩa là "cung cấp, tài trợ". Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 21, khi việc huy động tài chính từ một tập hợp lớn người thông qua các nền tảng trực tuyến trở nên phổ biến. Sự kết hợp giữa "crowd" và "funded" phản ánh phương thức huy động vốn mới, trong đó đám đông tham gia tài trợ cho các dự án hoặc ý tưởng.
Từ "crowdfunded" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kinh doanh, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề công nghệ và khởi nghiệp. Xu hướng sử dụng từ này trong phần Đọc và Viết tăng lên nhờ sự phổ biến của các nền tảng gọi vốn cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "crowdfunded" thường được sử dụng để mô tả các dự án nghệ thuật, khởi nghiệp hoặc sáng kiến xã hội được tài trợ bởi đông đảo cá nhân qua internet.