Bản dịch của từ Cryohydrate trong tiếng Việt

Cryohydrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryohydrate (Noun)

01

Một chất rắn có thành phần và điểm nóng chảy riêng biệt được hình thành do sự kết hợp của muối hoặc hợp chất tinh thể khác với nước (nước đá) ở nhiệt độ dưới mức đóng băng.

A solid substance having a distinct composition and melting point formed by the combination of a salt or other crystalline compound with water ice at a temperature below freezing.

Ví dụ

Scientists discovered a new cryohydrate in Antarctica last winter.

Các nhà khoa học đã phát hiện một cryohydrate mới ở Antarctica mùa đông vừa qua.

Many people do not understand the importance of cryohydrates in climate studies.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cryohydrate trong nghiên cứu khí hậu.

Is the cryohydrate formation process affected by global warming?

Quá trình hình thành cryohydrate có bị ảnh hưởng bởi sự nóng lên toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cryohydrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryohydrate

Không có idiom phù hợp