Bản dịch của từ Cryohydrate trong tiếng Việt
Cryohydrate
Cryohydrate (Noun)
Một chất rắn có thành phần và điểm nóng chảy riêng biệt được hình thành do sự kết hợp của muối hoặc hợp chất tinh thể khác với nước (nước đá) ở nhiệt độ dưới mức đóng băng.
A solid substance having a distinct composition and melting point formed by the combination of a salt or other crystalline compound with water ice at a temperature below freezing.
Scientists discovered a new cryohydrate in Antarctica last winter.
Các nhà khoa học đã phát hiện một cryohydrate mới ở Antarctica mùa đông vừa qua.
Many people do not understand the importance of cryohydrates in climate studies.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cryohydrate trong nghiên cứu khí hậu.
Is the cryohydrate formation process affected by global warming?
Quá trình hình thành cryohydrate có bị ảnh hưởng bởi sự nóng lên toàn cầu không?
Cryohydrate là một hợp chất hóa học hình thành khi nước và một hoặc nhiều chất khác ở trạng thái rắn kết hợp với nhau dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Cryohydrate thường được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa lý và có ứng dụng trong khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có những biến thể về cách phát âm tùy thuộc vào vùng miền. Obernan tại tiếng Anh Mỹ có âm “ai”, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "cryohydrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cryo" xuất phát từ "kryos", nghĩa là "lạnh", và "hydrate" từ tiếng Hy Lạp "hydor", có nghĩa là "nước". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất có chứa nước trong trạng thái kết tinh ở nhiệt độ thấp. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu các hệ thống chứa nước và ảnh hưởng của nhiệt độ đến tính chất vật lý của chúng. Sự kết hợp giữa hai thành tố này truyền tải ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự hình thành và tính chất của các hydrate dưới điều kiện lạnh.
Từ "cryohydrate" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý về các hợp chất nước-có băng. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về tính chất của các chất lỏng ở nhiệt độ thấp hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi sự ổn định nhiệt độ là quan trọng.