Bản dịch của từ Crystallized trong tiếng Việt
Crystallized

Crystallized (Verb)
The community crystallized its ideas during the town hall meeting.
Cộng đồng đã kết tinh ý tưởng trong cuộc họp thị trấn.
They did not crystallize their plans for the charity event yet.
Họ chưa kết tinh kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Did the group crystallize their vision for social change?
Nhóm đã kết tinh tầm nhìn của họ cho sự thay đổi xã hội chưa?
Dạng động từ của Crystallized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crystallize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crystallized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crystallized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crystallizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crystallizing |
Crystallized (Adjective)
Her crystallized thoughts on social issues impressed the entire class.
Những suy nghĩ rõ ràng của cô ấy về các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với cả lớp.
His opinions are not crystallized; they change frequently during discussions.
Ý kiến của anh ấy không rõ ràng; chúng thường thay đổi trong các cuộc thảo luận.
Are your views on social justice crystallized after the recent debates?
Quan điểm của bạn về công bằng xã hội đã rõ ràng sau các cuộc tranh luận gần đây chưa?
Họ từ
Từ "crystallized" có nghĩa là quá trình hình thành tinh thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và vật lý để chỉ sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn có cấu trúc tinh thể. Trong tiếng Anh Anh, "crystallised" là cách viết thường gặp, trong khi "crystallized" là phiên bản của tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng chữ "s" và "z", không làm thay đổi ý nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể ám chỉ việc thể hiện rõ ràng một khái niệm hoặc ý tưởng.
Từ "crystallized" xuất phát từ tiếng Latin "crystallum", có nghĩa là "đá quý" hoặc "băng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14 để chỉ các cấu trúc rắn có hình dạng nhất định, thường xảy ra khi các chất lỏng hoặc khí chuyển hóa thành trạng thái rắn thông qua quá trình đông đặc. Trong ngữ cảnh hiện nay, "crystallized" không chỉ mô tả sự hình thành vật lý, mà còn ám chỉ việc làm rõ hoặc tạo thành các ý tưởng hoặc khái niệm rõ ràng hơn.
Từ "crystallized" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nghe. Trong phần viết, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình hoặc kết quả của sự kết tinh trong khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật khi thảo luận về hình thức tinh khiết và rõ ràng của ý tưởng hoặc cảm xúc. Chất liệu và cấu trúc của nó thường được nhấn mạnh trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp