Bản dịch của từ Culantro trong tiếng Việt

Culantro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culantro (Noun)

kulˈɔntɹoʊ
kulˈɔntɹoʊ
01

Dạng rau mùi thay thế.

Alternative form of cilantro.

Ví dụ

Culantro is a popular herb in Latin American cuisine.

Ngò gai là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Mỹ Latin.

Some people dislike the taste of culantro in their dishes.

Một số người không thích hương vị của ngò gai trong món ăn của họ.

Is culantro commonly used in traditional Asian recipes as well?

Ngò gai có phổ biến trong các công thức truyền thống châu Á không?

02

Loại thảo mộc nhiệt đới eryngium foetidum, có nguồn gốc từ mexico, trung mỹ và nam mỹ nhưng được trồng trên toàn thế giới, được sử dụng làm thuốc và trong ẩm thực caribe.

The tropical herb eryngium foetidum native to mexico central america and south america but cultivated worldwide used medicinally and in caribbean cuisine.

Ví dụ

Culantro is a popular herb in Caribbean cuisine.

Ngò gai là một loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Caribê.

Some people use culantro for its medicinal properties.

Một số người sử dụng ngò gai vì tính chất y học của nó.

Is culantro commonly included in traditional Mexican dishes?

Liệu ngò gai có thường được bao gồm trong các món ăn truyền thống Mexico không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culantro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culantro

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.