Bản dịch của từ Cultural competence trong tiếng Việt

Cultural competence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural competence (Noun)

kˈʌltʃɚəl kˈɑmpətɨns
kˈʌltʃɚəl kˈɑmpətɨns
01

Khả năng hiểu, giao tiếp và tương tác hiệu quả với mọi người thuộc các nền văn hóa khác nhau.

The ability to understand, communicate with, and effectively interact with people across cultures.

Ví dụ

Cultural competence is essential for success in diverse social environments.

Năng lực văn hóa là cần thiết cho thành công trong môi trường xã hội đa dạng.

Many people lack cultural competence in today's globalized society.

Nhiều người thiếu năng lực văn hóa trong xã hội toàn cầu ngày nay.

Is cultural competence important for effective communication in social settings?

Năng lực văn hóa có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?

02

Các kỹ năng và kiến thức cho phép cá nhân làm việc hiệu quả trong các tình huống đa văn hóa.

The skills and knowledge that enable individuals to work effectively in cross-cultural situations.

Ví dụ

Cultural competence helps volunteers understand diverse communities like in Chicago.

Năng lực văn hóa giúp các tình nguyện viên hiểu các cộng đồng đa dạng như ở Chicago.

Many students lack cultural competence during their study abroad experiences.

Nhiều sinh viên thiếu năng lực văn hóa trong trải nghiệm du học của họ.

How can we improve cultural competence in our local organizations?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện năng lực văn hóa trong các tổ chức địa phương?

03

Một bộ hành vi, thái độ và chính sách phù hợp xảy ra trong một hệ thống, cơ quan hoặc giữa các chuyên gia, cho phép làm việc hiệu quả trong các tình huống đa văn hóa.

A set of congruent behaviors, attitudes, and policies that come together in a system, agency, or among professionals that enables effective work in cross-cultural situations.

Ví dụ

Cultural competence is essential for social workers in diverse communities.

Năng lực văn hóa là rất quan trọng cho những người làm xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Many schools do not prioritize cultural competence in their training programs.

Nhiều trường học không ưu tiên năng lực văn hóa trong các chương trình đào tạo của họ.

How can we improve cultural competence among social service professionals?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện năng lực văn hóa trong các chuyên gia dịch vụ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural competence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural competence

Không có idiom phù hợp