Bản dịch của từ Cultural competence trong tiếng Việt
Cultural competence

Cultural competence (Noun)
Khả năng hiểu, giao tiếp và tương tác hiệu quả với mọi người thuộc các nền văn hóa khác nhau.
The ability to understand, communicate with, and effectively interact with people across cultures.
Các kỹ năng và kiến thức cho phép cá nhân làm việc hiệu quả trong các tình huống đa văn hóa.
The skills and knowledge that enable individuals to work effectively in cross-cultural situations.
Một bộ hành vi, thái độ và chính sách phù hợp xảy ra trong một hệ thống, cơ quan hoặc giữa các chuyên gia, cho phép làm việc hiệu quả trong các tình huống đa văn hóa.
A set of congruent behaviors, attitudes, and policies that come together in a system, agency, or among professionals that enables effective work in cross-cultural situations.