Bản dịch của từ Cultural heritage trong tiếng Việt
Cultural heritage
Cultural heritage (Noun)
Vietnam's cultural heritage includes ancient temples and traditional festivals.
Di sản văn hóa của Việt Nam bao gồm các ngôi đền cổ và lễ hội truyền thống.
Many people do not appreciate cultural heritage in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao di sản văn hóa trong xã hội hiện đại.
How can we preserve our cultural heritage for future generations?
Chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa của mình cho thế hệ tương lai như thế nào?
The city preserves its cultural heritage through museums and historical sites.
Thành phố bảo tồn di sản văn hóa của mình qua bảo tàng và di tích lịch sử.
Many people do not understand the importance of cultural heritage today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của di sản văn hóa ngày nay.
Many countries protect their cultural heritage through festivals and traditions.
Nhiều quốc gia bảo vệ di sản văn hóa của họ qua lễ hội và truyền thống.
They do not appreciate cultural heritage in urban areas like New York.
Họ không đánh giá cao di sản văn hóa ở các khu vực đô thị như New York.
Is cultural heritage important for social identity in your community?
Di sản văn hóa có quan trọng cho bản sắc xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ bản sắc văn hóa và sự đa dạng trong các xã hội.
The importance of preserving and protecting the cultural identity and diversity within societies.
Cultural heritage is vital for preserving our unique social identities.
Di sản văn hóa rất quan trọng để bảo tồn bản sắc xã hội độc đáo.
Many people do not understand the value of cultural heritage today.
Nhiều người không hiểu giá trị của di sản văn hóa ngày nay.
How can we protect our cultural heritage for future generations?
Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai?
Cultural heritage is vital for preserving our unique social identities.
Di sản văn hóa rất quan trọng để bảo tồn bản sắc xã hội độc đáo của chúng ta.
Many people do not appreciate cultural heritage in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao di sản văn hóa trong xã hội hiện đại.
Di sản văn hóa là tổng thể những giá trị tinh thần và vật chất mà một xã hội hay cộng đồng đã hình thành và truyền lại qua các thế hệ. Di sản này bao gồm các truyền thống, phong tục, ngôn ngữ, nghệ thuật và các di tích lịch sử. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm có thể khác nhau. Trong cả hai biến thể, "cultural heritage" được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về bảo tồn và phát triển văn hóa.