Bản dịch của từ Cultural norm trong tiếng Việt

Cultural norm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural norm (Noun)

kˈʌltʃɚəl nˈɔɹm
kˈʌltʃɚəl nˈɔɹm
01

Một tiêu chuẩn hoặc quy tắc đại diện cho hành vi mong đợi trong một bối cảnh văn hóa nhất định.

A standard or rule that represents the expected behavior in a given cultural context.

Ví dụ

Respect for elders is a cultural norm in many Asian societies.

Tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực văn hóa trong nhiều xã hội châu Á.

Not all families follow the same cultural norm regarding marriage.

Không phải tất cả các gia đình đều tuân theo cùng một chuẩn mực văn hóa về hôn nhân.

Is punctuality a cultural norm in your country?

Liệu sự đúng giờ có phải là một chuẩn mực văn hóa ở đất nước bạn không?

Respecting elders is a cultural norm in many Asian societies.

Tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực văn hóa ở nhiều xã hội châu Á.

Not everyone follows the cultural norm of greeting with a handshake.

Không phải ai cũng tuân theo chuẩn mực văn hóa chào hỏi bằng cái bắt tay.

02

Một niềm tin hoặc giá trị chung hướng dẫn hành động và thái độ của cá nhân trong một xã hội.

A shared belief or value that guides the actions and attitudes of individuals within a society.

Ví dụ

Respect for elders is a crucial cultural norm in Vietnamese society.

Tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực văn hóa quan trọng trong xã hội Việt Nam.

Many young people do not follow traditional cultural norms today.

Nhiều người trẻ không tuân theo các chuẩn mực văn hóa truyền thống ngày nay.

Is the cultural norm in your country changing with globalization?

Chuẩn mực văn hóa ở đất nước bạn có đang thay đổi với toàn cầu hóa không?

Respecting elders is a cultural norm in many Asian societies.

Tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực văn hóa ở nhiều xã hội châu Á.

Not following cultural norms can lead to misunderstandings in social settings.

Không tuân theo các chuẩn mực văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tình huống xã hội.

03

Các yếu tố văn hóa được coi là chấp nhận hoặc điển hình trong một nhóm cụ thể.

Elements of culture that are considered acceptable or typical within a particular group.

Ví dụ

Respect for elders is a cultural norm in many Asian societies.

Sự tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực văn hóa ở nhiều xã hội châu Á.

Many people do not understand cultural norms in different countries.

Nhiều người không hiểu các chuẩn mực văn hóa ở các quốc gia khác nhau.

What are some cultural norms in your country that you value?

Một số chuẩn mực văn hóa nào ở đất nước bạn mà bạn coi trọng?

Respect for elders is a cultural norm in many Asian societies.

Sự tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực văn hóa ở nhiều xã hội châu Á.

In Western countries, individualism is not a cultural norm.

Ở các nước phương Tây, chủ nghĩa cá nhân không phải là một chuẩn mực văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural norm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] On the other hand, Vietnamese films often resonate with me on a more personal level, as they reflect my country's history, and societal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Cultural norm

Không có idiom phù hợp