Bản dịch của từ Culture shock trong tiếng Việt

Culture shock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culture shock (Noun)

01

Cảm giác mất phương hướng của các cá nhân khi họ chuyển đến một môi trường văn hóa mới.

A feeling of disorientation experienced by individuals when they move to a new cultural environment.

Ví dụ

Many students experience culture shock when studying abroad in different countries.

Nhiều sinh viên trải qua cú sốc văn hóa khi du học ở nước khác.

She did not feel culture shock after moving to Vietnam for work.

Cô ấy không cảm thấy cú sốc văn hóa sau khi chuyển đến Việt Nam làm việc.

Do you think culture shock affects international students in America significantly?

Bạn có nghĩ rằng cú sốc văn hóa ảnh hưởng lớn đến sinh viên quốc tế ở Mỹ không?

02

Những khó khăn gặp phải khi thích nghi với nền văn hóa mới.

The difficulties encountered in adjusting to a new culture.

Ví dụ

Many students experience culture shock when studying abroad in different countries.

Nhiều sinh viên trải qua cú sốc văn hóa khi du học ở nước ngoài.

She did not expect culture shock when moving to Japan for work.

Cô ấy không mong đợi cú sốc văn hóa khi chuyển đến Nhật Bản làm việc.

What causes culture shock for international students in the United States?

Những gì gây ra cú sốc văn hóa cho sinh viên quốc tế ở Mỹ?

03

Tác động tâm lý của việc di chuyển đến một đất nước hoặc khu vực nước ngoài có giá trị văn hóa khác nhau.

The psychological impact of moving to a foreign country or area with different cultural values.

Ví dụ

Many students experience culture shock when studying abroad in Australia.

Nhiều sinh viên trải qua cú sốc văn hóa khi du học ở Úc.

She did not expect culture shock after moving to Japan for work.

Cô ấy không mong đợi cú sốc văn hóa khi chuyển đến Nhật Bản làm việc.

Did you feel culture shock when you visited New York City?

Bạn có cảm thấy cú sốc văn hóa khi đến thăm thành phố New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culture shock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Some might say that students studying abroad would be faced with language barriers and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Despite some issues regarding or language barriers, I still believe that studying abroad is a good way for young people to widen their knowledge of foreign cultures and enhance linguistic ability [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Culture shock

Không có idiom phù hợp