Bản dịch của từ Culture shock trong tiếng Việt
Culture shock

Culture shock (Noun)
Cảm giác mất phương hướng của các cá nhân khi họ chuyển đến một môi trường văn hóa mới.
A feeling of disorientation experienced by individuals when they move to a new cultural environment.
Many students experience culture shock when studying abroad in different countries.
Nhiều sinh viên trải qua cú sốc văn hóa khi du học ở nước khác.
She did not feel culture shock after moving to Vietnam for work.
Cô ấy không cảm thấy cú sốc văn hóa sau khi chuyển đến Việt Nam làm việc.
Do you think culture shock affects international students in America significantly?
Bạn có nghĩ rằng cú sốc văn hóa ảnh hưởng lớn đến sinh viên quốc tế ở Mỹ không?
Many students experience culture shock when studying abroad in different countries.
Nhiều sinh viên trải qua cú sốc văn hóa khi du học ở nước ngoài.
She did not expect culture shock when moving to Japan for work.
Cô ấy không mong đợi cú sốc văn hóa khi chuyển đến Nhật Bản làm việc.
What causes culture shock for international students in the United States?
Những gì gây ra cú sốc văn hóa cho sinh viên quốc tế ở Mỹ?
Many students experience culture shock when studying abroad in Australia.
Nhiều sinh viên trải qua cú sốc văn hóa khi du học ở Úc.
She did not expect culture shock after moving to Japan for work.
Cô ấy không mong đợi cú sốc văn hóa khi chuyển đến Nhật Bản làm việc.
Did you feel culture shock when you visited New York City?
Bạn có cảm thấy cú sốc văn hóa khi đến thăm thành phố New York không?
Culture shock (sốc văn hóa) là một hiện tượng tâm lý xảy ra khi cá nhân tiếp xúc với văn hóa mới, dẫn đến cảm giác bối rối, lạc lõng và khó khăn trong việc thích nghi. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảm nhận của những người di cư, sinh viên du học hoặc du khách. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong từ ngữ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, ở Anh, nó thường được nhấn mạnh trong môi trường giáo dục hơn so với Mỹ.
Từ "culture shock" xuất phát từ tiếng Anh, với "culture" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt", phản ánh quá trình phát triển các giá trị và thói quen của một xã hội. "Shock" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "schoc", nghĩa là "va chạm". Sự kết hợp này mô tả trải nghiệm ngạc nhiên hoặc khó chịu mà một cá nhân gặp phải khi tiếp xúc với nền văn hóa khác, thể hiện rõ ràng sự đối lập giữa các hệ giá trị và hành vi xã hội.
Thuật ngữ "culture shock" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về trải nghiệm cá nhân trong môi trường văn hóa khác. Trong các tình huống phổ quát, "culture shock" thường diễn ra khi một cá nhân chuyển đến một quốc gia mới, gặp gỡ các phong tục, ngôn ngữ và phong cách sống khác biệt. Nó thể hiện sự lúng túng và khó khăn trong việc thích nghi với những điều mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

