Bản dịch của từ Cured trong tiếng Việt
Cured

Cured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chữa bệnh.
Simple past and past participle of cure.
The doctor cured many patients during the flu outbreak last winter.
Bác sĩ đã chữa khỏi nhiều bệnh nhân trong đợt cúm mùa đông qua.
They did not cure the social issues in their community effectively.
Họ đã không chữa trị các vấn đề xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả.
Did the new program cure any social problems in the city?
Chương trình mới đã chữa trị được vấn đề xã hội nào trong thành phố không?
Dạng động từ của Cured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curing |
Họ từ
Từ "cured" có nghĩa là được chữa khỏi hoặc đã qua quá trình điều trị nhằm phục hồi sức khỏe hoặc chất lượng. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "cured" thường ám chỉ các sản phẩm như thịt được xử lý bằng muối hoặc chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể kết hợp với các thuật ngữ truyền thống hơn trong nghệ thuật ẩm thực. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng về mặt ngữ nghĩa, hai phiên bản tiếng Anh này hầu hết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "cured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cura", có nghĩa là chăm sóc hoặc chữa trị. "Cured" xuất phát từ hình thức quá khứ của động từ "to cure", mang ý nghĩa chữa khỏi bệnh tật hoặc bảo quản thực phẩm. Trong bối cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó tốt hơn, khỏi bệnh hoặc được điều chỉnh theo những phương pháp bảo quản mớ, như thịt hay thực phẩm. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ việc chăm sóc, chữa trị cho đến bảo quản và giữ gìn chất lượng.
Từ "cured" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và điều trị. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu, liên quan đến các phương pháp điều trị bệnh. Ngoài ra, từ "cured" còn thường thấy trong các văn bản khoa học và báo cáo về y học, thể hiện sự hồi phục hoặc điều trị thành công bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



