Bản dịch của từ Curie trong tiếng Việt
Curie

Curie (Noun)
Marie (1867–1934), nhà vật lý người pháp gốc ba lan và pierre (1859–1906), nhà vật lý người pháp, người tiên phong về phóng xạ. cùng nhau nghiên cứu khoáng chất pitchblende, họ đã phát hiện ra các nguyên tố polonium và radium, nhờ đó họ đã chia sẻ giải nobel vật lý năm 1903 với a.-h. becquerel. sau cái chết vô tình của chồng, marie nhận được một giải nobel khác (về hóa học) vào năm 1911 cho việc cô lập radium. cô chết vì bệnh bạch cầu do tiếp xúc lâu dài với chất phóng xạ.
Marie (1867–1934), polish-born french physicist, and pierre (1859–1906), french physicist, pioneers of radioactivity. working together on the mineral pitchblende, they discovered the elements polonium and radium, for which they shared the 1903 nobel prize for physics with a.-h. becquerel. after her husband's accidental death marie received another nobel prize (for chemistry) in 1911 for her isolation of radium. she died of leukaemia, caused by prolonged exposure to radioactive materials.
Marie Curie and Pierre Curie were pioneers in radioactivity research.
Marie Curie và Pierre Curie là những người tiên phong trong nghiên cứu về phóng xạ.
Marie Curie received two Nobel Prizes for her groundbreaking work.
Marie Curie đã nhận hai giải Nobel cho công việc đột phá của mình.
The Curies' discovery of polonium and radium revolutionized science.
Sự phát hiện của Curies về polonium và radium đã cách mạng hóa khoa học.
Một đơn vị phóng xạ, tương ứng với 3,7 × 10¹⁰ độ phân rã mỗi giây.
A unit of radioactivity, corresponding to 3.7 × 10¹⁰ disintegrations per second.
The scientist measured the radioactivity in curies to ensure safety.
Nhà khoa học đo lường độ phóng xạ trong curies để đảm bảo an toàn.
The nuclear power plant emitted several curies of radiation during the incident.
Nhà máy điện hạt nhân phát ra một số curies bức xạ trong sự cố.
The research team detected a high level of curies in the environment.
Nhóm nghiên cứu phát hiện mức độ cao curies trong môi trường.
Họ từ
Curie, đơn vị đo hoạt độ phóng xạ, được đặt theo tên của nhà khoa học Marie Curie và chồng bà, Pierre Curie. Một curie tương đương với 3,7 × 10^10 phân rã hạt nhân mỗi giây. Trong tiếng Anh, từ "curie" được sử dụng không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, British English có xu hướng sử dụng nhiều hơn các đơn vị hệ mét. Curie là một biểu tượng quan trọng trong lĩnh vực khoa học hạt nhân và y học.
Từ "curie" có nguồn gốc từ tên của nhà khoa học Marie Curie, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực vật lý và hóa học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu hiện tượng phóng xạ. Từ này được đặt tên để vinh danh bà vào đầu thế kỷ 20. Trong ngữ cảnh khoa học, "curie" là một đơn vị đo lường mức độ phóng xạ, phản ánh sự ảnh hưởng lớn lao của những nghiên cứu của Curie đối với kiến thức hiện đại về hạt nhân và vật lý nguyên tử.
Từ "curie" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về khoa học, công nghệ và y học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường phóng xạ, đặt tên theo nhà khoa học Marie Curie. "Curie" phổ biến trong các thảo luận về vật lý hạt nhân và y học hạt nhân, đặc biệt trong nghiên cứu và giảng dạy về phóng xạ.