Bản dịch của từ Cut-throat competition trong tiếng Việt

Cut-throat competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut-throat competition (Noun)

kˈʌtθɹˌoʊt kˌɑmpətˈɪʃən
kˈʌtθɹˌoʊt kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một tình huống trong đó các đối thủ sử dụng các chiến thuật quyết liệt để làm tổn hại lẫn nhau.

A situation in which competitors use aggressive tactics to undermine each other.

Ví dụ

Cut-throat competition affects many small businesses in downtown Los Angeles.

Cạnh tranh khốc liệt ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ ở trung tâm Los Angeles.

Cut-throat competition does not benefit the community in San Francisco.

Cạnh tranh khốc liệt không mang lại lợi ích cho cộng đồng ở San Francisco.

Is cut-throat competition common among tech startups in Silicon Valley?

Cạnh tranh khốc liệt có phổ biến trong các công ty khởi nghiệp công nghệ ở Silicon Valley không?

02

Một môi trường kinh doanh đặc trưng bởi sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty.

A business environment characterized by fierce rivalry among companies.

Ví dụ

The cut-throat competition among brands affects social media marketing strategies.

Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Cut-throat competition does not always benefit consumers in the long run.

Cạnh tranh khốc liệt không phải lúc nào cũng có lợi cho người tiêu dùng về lâu dài.

Is cut-throat competition healthy for small businesses in social sectors?

Liệu cạnh tranh khốc liệt có tốt cho các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực xã hội không?

03

Bất kỳ tình huống tranh chấp nào mà một bên tìm cách đạt được lợi thế với chi phí của bên kia.

Any contentious situation where one party seeks to gain an advantage at the expense of another.

Ví dụ

Cut-throat competition exists among social media platforms like Facebook and Twitter.

Cạnh tranh khốc liệt tồn tại giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.

There isn't cut-throat competition in local community events and gatherings.

Không có cạnh tranh khốc liệt trong các sự kiện và buổi gặp gỡ cộng đồng địa phương.

Is cut-throat competition affecting the quality of social services today?

Liệu cạnh tranh khốc liệt có ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut-throat competition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut-throat competition

Không có idiom phù hợp