Bản dịch của từ Daggle trong tiếng Việt
Daggle

Daggle (Verb)
The rain will daggle our clothes during the outdoor concert.
Cơn mưa sẽ làm ướt quần áo của chúng tôi trong buổi hòa nhạc ngoài trời.
They did not daggle the invitations for the charity event.
Họ không làm ướt những lời mời cho sự kiện từ thiện.
Will the mud daggle the guests at the outdoor wedding?
Chẳng lẽ bùn sẽ làm ướt khách mời trong đám cưới ngoài trời?
Children often daggle through puddles after heavy rain in the park.
Trẻ em thường lội qua những vũng nước sau cơn mưa lớn ở công viên.
People do not daggle in the mud during the community clean-up event.
Mọi người không lội bùn trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Do you often daggle in the rain when walking home from school?
Bạn có thường lội nước mưa khi đi bộ về nhà từ trường không?
Từ "daggle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm ướt hoặc bẩn bằng cách kéo lê hoặc đi trong nước. Khi sử dụng, từ này thường mang sắc thái miêu tả hành động cẩu thả hoặc không tiết kiệm. "Daggle" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng sử dụng của nó trong ngữ cảnh hiện đại không phổ biến, thường thấy trong văn học cổ điển hoặc diễn đạt đặc biệt.
Từ "daggle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dāgula", có nghĩa là "ướt" hoặc "làm dính". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Anh Trung Cổ, phản ánh sự liên quan với động từ "to daggle" mang nghĩa làm ướt hoặc làm nhếch nhác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "daggle" thường mô tả hành động đi lại trong các điều kiện ẩm ướt, nhấn mạnh sự kết nối giữa sự ướt át và sự nhếch nhác, thể hiện trong hình ảnh của một ai đó di chuyển qua bùn đất.
Từ "daggle" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS và thường không xuất hiện trong các phần Listening, Reading, Writing hay Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "daggle" có nghĩa là làm ướt hoặc làm bẩn, thường được sử dụng để mô tả hình ảnh kém thẩm mỹ do nước hoặc bùn. Từ này thường xuất hiện trong văn chương mô tả thiên nhiên, kỹ thuật, hoặc các tình huống liên quan đến thời tiết xấu và cảnh vật bẩn thỉu.