Bản dịch của từ Data deck trong tiếng Việt
Data deck
Noun [U/C]

Data deck (Noun)
dˈeɪtə dˈɛk
dˈeɪtə dˈɛk
01
Tập hợp dữ liệu được tổ chức theo định dạng có cấu trúc, thường được sử dụng cho phân tích hoặc trình bày.
A collection of data organized in a structured format, often used for analysis or presentation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một gói thông tin được trình bày ở định dạng dễ tiếp cận cho một đối tượng hoặc mục đích cụ thể.
A package of information presented in an accessible format for a particular audience or purpose.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một giao diện hoặc nền tảng kỹ thuật số cho phép người dùng truy cập và thao tác dữ liệu theo thời gian thực.
A digital interface or platform that allows users to access and manipulate data in real-time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data deck
Không có idiom phù hợp