Bản dịch của từ Data warehouse trong tiếng Việt
Data warehouse
Noun [U/C]

Data warehouse (Noun)
dˈeɪtə wˈɛɹhˌaʊs
dˈeɪtə wˈɛɹhˌaʊs
01
Một kho lưu trữ tập trung để lưu trữ và quản lý một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
A centralized repository for storing and managing large amounts of data from multiple sources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống được sử dụng để báo cáo và phân tích dữ liệu, thường liên quan đến dữ liệu lịch sử.
A system used for reporting and data analysis, often involving historical data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tập hợp dữ liệu được tổ chức và lưu trữ theo cách cho phép truy vấn và phân tích hiệu quả.
A collection of data that is organized and stored in a way that allows for efficient querying and analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data warehouse
Không có idiom phù hợp